XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 10HC 13HC 15HC 2HC 4HC 5HC 6HC 8HC |
G.ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 9098468978 |
G.3 | 896637941727577204910013475715 |
G.4 | 7980792881661878 |
G.5 | 796591547803527993503131 |
G.6 | 472053360 |
G.7 | 43746049 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 15 |
2 | 28 |
3 | 34, 31 |
4 | 43, 49 |
5 | 53, 54, 50, 53 |
6 | 63, 66, 65, 60, 60 |
7 | 79, 78, 77, 78, 79, 72, 74 |
8 | 84, 80 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11GU 12GU 13GU 14GU 16GU 18GU 20GU 4GU |
G.ĐB | 32939 |
G.1 | 48545 |
G.2 | 2064862946 |
G.3 | 625986191093128189439621341342 |
G.4 | 5481871639490656 |
G.5 | 584191923950670916259048 |
G.6 | 974010130 |
G.7 | 25457796 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 13, 16, 10 |
2 | 28, 25, 25 |
3 | 39, 30 |
4 | 45, 48, 46, 43, 42, 49, 41, 48, 45 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | 74, 77 |
8 | 81 |
9 | 98, 92, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GM 14GM 16GM 18GM 19GM 2GM 5GM 8GM |
G.ĐB | 77645 |
G.1 | 06477 |
G.2 | 8430538394 |
G.3 | 712029304990021219788778804853 |
G.4 | 0790025628613114 |
G.5 | 755270337276112975954489 |
G.6 | 652476788 |
G.7 | 67963717 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 21, 29 |
3 | 33, 37 |
4 | 45, 49 |
5 | 53, 56, 52, 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 77, 78, 76, 76 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 94, 90, 95, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13GC 14GC 17GC 20GC 2GC 5GC 7GC 9GC |
G.ĐB | 99937 |
G.1 | 73548 |
G.2 | 4018724052 |
G.3 | 450496951300318998643793467528 |
G.4 | 9969474931317918 |
G.5 | 598336884919734088361898 |
G.6 | 661051291 |
G.7 | 08647291 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 18, 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 37, 34, 31, 36 |
4 | 48, 49, 49, 40 |
5 | 52, 51 |
6 | 64, 69, 61, 64 |
7 | 72 |
8 | 87, 83, 88 |
9 | 98, 91, 91 |
Mã ĐB | 10FU 12FU 15FU 16FU 17FU 19FU 20FU 6FU |
G.ĐB | 17670 |
G.1 | 67840 |
G.2 | 8797605804 |
G.3 | 150378734144090355401160111274 |
G.4 | 6083060366743990 |
G.5 | 463718742362289413262503 |
G.6 | 951967787 |
G.7 | 53221554 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 03, 03 |
1 | 15 |
2 | 26, 22 |
3 | 37, 37 |
4 | 40, 41, 40 |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 76, 74, 74, 74 |
8 | 83, 87 |
9 | 90, 90, 94 |
Mã ĐB | 14FR 17FR 18FR 19FR 1FR 5FR 7FR 8FR |
G.ĐB | 67384 |
G.1 | 41504 |
G.2 | 8404371031 |
G.3 | 234909537773674517118816269864 |
G.4 | 9296100522785705 |
G.5 | 204376629506366910733804 |
G.6 | 638152189 |
G.7 | 62189953 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 06, 04 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 43 |
5 | 52, 53 |
6 | 62, 64, 62, 69, 62 |
7 | 77, 74, 78, 73 |
8 | 84, 89 |
9 | 90, 96, 99 |
Mã ĐB | 11FH 12FH 14FH 19FH 20FH 3FH 4FH 9FH |
G.ĐB | 47666 |
G.1 | 58427 |
G.2 | 6493125644 |
G.3 | 035760809993000052373295182863 |
G.4 | 3767545019976766 |
G.5 | 133603867369174048408051 |
G.6 | 296125966 |
G.7 | 68538227 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 31, 37, 36 |
4 | 44, 40, 40 |
5 | 51, 50, 51, 53 |
6 | 66, 63, 67, 66, 69, 66, 68 |
7 | 76 |
8 | 86, 82 |
9 | 99, 97, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải