XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 12HE 13HE 15HE 19HE 20HE 4HE 6HE 7HE |
G.ĐB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 9434178676 |
G.3 | 863723616153081611572525483626 |
G.4 | 9449729995943832 |
G.5 | 003566007679948581257951 |
G.6 | 784939809 |
G.7 | 91025966 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | 34, 32, 35, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 54, 51, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 72, 79 |
8 | 85, 81, 85, 84 |
9 | 99, 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13GX 14GX 16GX 3GX 5GX 6GX 7GX 9GX |
G.ĐB | 71307 |
G.1 | 20243 |
G.2 | 1709460989 |
G.3 | 315279238296787367944848277297 |
G.4 | 5626665002117778 |
G.5 | 102288639869712452251665 |
G.6 | 011087756 |
G.7 | 52144443 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 27, 26, 22, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43, 44, 43 |
5 | 50, 56, 52 |
6 | 63, 69, 65 |
7 | 78 |
8 | 89, 82, 87, 82, 87 |
9 | 94, 94, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10GP 13GP 18GP 3GP 5GP 6GP 7GP 8GP |
G.ĐB | 71961 |
G.1 | 83331 |
G.2 | 7782634607 |
G.3 | 420631514267205328297258404871 |
G.4 | 7471102307965943 |
G.5 | 660034162788215364253770 |
G.6 | 386092940 |
G.7 | 21236546 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 00 |
1 | 16 |
2 | 26, 29, 23, 25, 21, 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 43, 40, 46 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | 84, 88, 86 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GE 11GE 14GE 15GE 18GE 19GE 2GE 5GE |
G.ĐB | 16053 |
G.1 | 88635 |
G.2 | 2533763488 |
G.3 | 597752943927290240408253067189 |
G.4 | 0547674179417289 |
G.5 | 782454698625716812045983 |
G.6 | 308973820 |
G.7 | 79009345 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 00 |
1 | - |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 35, 37, 39, 30 |
4 | 40, 47, 41, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 73, 79 |
8 | 88, 89, 89, 83 |
9 | 90, 93 |
Mã ĐB | 11FX 13FX 16FX 19FX 20FX 3FX 5FX 6FX |
G.ĐB | 34864 |
G.1 | 00693 |
G.2 | 9733118776 |
G.3 | 569955580526599224355809835835 |
G.4 | 8683166174508941 |
G.5 | 869529546320027626661431 |
G.6 | 720634467 |
G.7 | 98295884 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 31, 35, 35, 31, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 64, 61, 66, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 83, 84 |
9 | 93, 95, 99, 98, 95, 98 |
Mã ĐB | 13FL 14FL 16FL 17FL 1FL 20FL 2FL 9FL |
G.ĐB | 28174 |
G.1 | 06876 |
G.2 | 6647138080 |
G.3 | 941633379750042946356590804190 |
G.4 | 8084721803843702 |
G.5 | 255148677331879666775394 |
G.6 | 755539280 |
G.7 | 93556805 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 74, 76, 71, 77 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 97, 90, 96, 94, 93 |
Mã ĐB | 10FB 1FB 20FB 2FB 5FB 6FB 7FB 8FB |
G.ĐB | 20347 |
G.1 | 29197 |
G.2 | 1921863399 |
G.3 | 825608054817544733964510710888 |
G.4 | 4359656848111038 |
G.5 | 182384472579249123528442 |
G.6 | 947733318 |
G.7 | 58562006 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 18, 11, 18 |
2 | 23, 20 |
3 | 38, 33 |
4 | 47, 48, 44, 47, 42, 47 |
5 | 59, 52, 58, 56 |
6 | 60, 68 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 97, 99, 96, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải