XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 13QV 12QV 10QV |
G.ĐB | 73822 |
G.1 | 51221 |
G.2 | 6557289121 |
G.3 | 391362989662517379943393298555 |
G.4 | 3435092361608109 |
G.5 | 303596866195580341388943 |
G.6 | 739934618 |
G.7 | 34821486 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 17, 18, 14 |
2 | 22, 21, 21, 23 |
3 | 36, 32, 35, 35, 38, 39, 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 86, 82, 86 |
9 | 96, 94, 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 6PD 11PD 13PD |
G.ĐB | 34765 |
G.1 | 37684 |
G.2 | 8809771397 |
G.3 | 907948550013073557830924148459 |
G.4 | 0851918184835890 |
G.5 | 586315497222051651182325 |
G.6 | 349546060 |
G.7 | 31411190 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 18, 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 31 |
4 | 41, 49, 49, 46, 41 |
5 | 59, 51 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 73 |
8 | 84, 83, 81, 83 |
9 | 97, 97, 94, 90, 90 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB | 7PM 6PM 8PM |
G.ĐB | 64482 |
G.1 | 92209 |
G.2 | 6089376843 |
G.3 | 513177742746594632741990783138 |
G.4 | 3108286822517267 |
G.5 | 619270828196034038637013 |
G.6 | 752226355 |
G.7 | 87108636 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 08 |
1 | 17, 13, 10 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 36 |
4 | 43, 40 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | 68, 67, 63 |
7 | 74 |
8 | 82, 82, 87, 86 |
9 | 93, 94, 92, 96 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 15TX 11TX 1TX |
G.ĐB | 23588 |
G.1 | 71527 |
G.2 | 7695030288 |
G.3 | 964714022052454599324207181229 |
G.4 | 4262523257674869 |
G.5 | 240938513971138100501355 |
G.6 | 826292764 |
G.7 | 85429421 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 27, 20, 29, 26, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 54, 51, 50, 55 |
6 | 62, 67, 69, 64 |
7 | 71, 71, 71 |
8 | 88, 88, 81, 85 |
9 | 92, 94 |
Mã ĐB | 1NE 14NE 13NE |
G.ĐB | 68585 |
G.1 | 78440 |
G.2 | 9484683179 |
G.3 | 524483597207845955990886564268 |
G.4 | 9181700363245539 |
G.5 | 164823503563068780356740 |
G.6 | 185205703 |
G.7 | 30906696 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 39, 35, 30 |
4 | 40, 46, 48, 45, 48, 40 |
5 | 50 |
6 | 65, 68, 63, 66 |
7 | 79, 72 |
8 | 85, 81, 87, 85 |
9 | 99, 90, 96 |
Mã ĐB | 12NP 6NP 3NP |
G.ĐB | 90354 |
G.1 | 08135 |
G.2 | 7839238911 |
G.3 | 777715675938562993805454906840 |
G.4 | 7740897798907693 |
G.5 | 072777393343890708917125 |
G.6 | 251088423 |
G.7 | 29750654 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11 |
2 | 27, 25, 23, 29 |
3 | 35, 39 |
4 | 49, 40, 40, 43 |
5 | 54, 59, 51, 54 |
6 | 62 |
7 | 71, 77, 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 92, 90, 93, 91 |
Mã ĐB | 7NY 8NY 14NY |
G.ĐB | 85983 |
G.1 | 16814 |
G.2 | 4475067850 |
G.3 | 226498925886950513402348611418 |
G.4 | 7713911033417024 |
G.5 | 858136601468174274140007 |
G.6 | 005602372 |
G.7 | 94063582 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 02, 06 |
1 | 14, 18, 13, 10, 14 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 49, 40, 41, 42 |
5 | 50, 50, 58, 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 72 |
8 | 83, 86, 81, 82 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |