XSMN 02/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/04/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 47 | 91 |
G.7 | 747 | 479 | 610 |
G.6 | 6104 9708 9014 | 7477 1623 3693 | 6124 5106 0543 |
G.5 | 4012 | 2041 | 7922 |
G.4 | 35113 90059 04844 87548 45052 21749 29943 | 81324 01247 58789 70754 82888 60638 70348 | 61748 39374 70125 76114 81578 44702 48647 |
G.3 | 88219 48071 | 14378 63628 | 01437 13052 |
G.2 | 99432 | 46111 | 57792 |
G.1 | 13931 | 17938 | 30729 |
G.ĐB | 580916 | 267687 | 260325 |
Loto TPHCM Thứ 2, 02/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 12, 13, 19, 16 |
2 | - |
3 | 32, 31 |
4 | 47, 44, 48, 49, 43 |
5 | 59, 52 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 02/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 38, 38 |
4 | 47, 41, 47, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 77, 78 |
8 | 89, 88, 87 |
9 | 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 02/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 10, 14 |
2 | 24, 22, 25, 29, 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 48, 47 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |