XSMN 07/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/01/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 66 | 18 |
G.7 | 580 | 149 | 846 |
G.6 | 1893 7698 5322 | 8750 7672 2735 | 7090 7469 3932 |
G.5 | 1037 | 9400 | 4643 |
G.4 | 34729 01023 97402 49573 11516 49487 29265 | 80386 88970 92751 05627 66167 84329 43451 | 29683 05814 02813 05389 31985 55178 35471 |
G.3 | 40281 12799 | 35923 86299 | 67410 40679 |
G.2 | 84320 | 99184 | 98064 |
G.1 | 25715 | 74340 | 31706 |
G.ĐB | 981951 | 325400 | 663294 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 15 |
2 | 22, 29, 23, 20 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 80, 87, 81 |
9 | 93, 98, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 27, 29, 23 |
3 | 35 |
4 | 49, 40 |
5 | 50, 51, 51 |
6 | 66, 67 |
7 | 72, 70 |
8 | 86, 84 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 14, 13, 10 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 46, 43 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 78, 71, 79 |
8 | 83, 89, 85 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |