XSMN 08/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 08/04/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 01 | 14 |
G.7 | 882 | 471 | 491 |
G.6 | 9822 5674 8272 | 0433 9616 1511 | 7129 7373 6409 |
G.5 | 7594 | 0175 | 8647 |
G.4 | 96378 66325 60610 56606 38810 76437 92618 | 50034 71996 13376 48943 81988 07630 93405 | 66745 43038 39094 47205 02107 18390 80539 |
G.3 | 66177 35904 | 00125 66389 | 54705 04940 |
G.2 | 46248 | 86193 | 52127 |
G.1 | 82853 | 54840 | 84742 |
G.ĐB | 873882 | 077677 | 558023 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 10, 10, 18 |
2 | 22, 25 |
3 | 37 |
4 | 48 |
5 | 53, 53 |
6 | - |
7 | 74, 72, 78, 77 |
8 | 82, 82 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16, 11 |
2 | 25 |
3 | 33, 34, 30 |
4 | 43, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 75, 76, 77 |
8 | 88, 89 |
9 | 96, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 07, 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 27, 23 |
3 | 38, 39 |
4 | 47, 45, 40, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |