XSMN 09/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/01/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 83 | 23 |
G.7 | 430 | 749 | 652 |
G.6 | 4011 3696 5083 | 9710 9358 6875 | 6564 7271 4524 |
G.5 | 8452 | 8433 | 3022 |
G.4 | 62258 97677 09941 69736 32140 04313 53754 | 95026 84246 38488 31253 03472 01645 11610 | 97402 59325 86176 39670 39637 26031 21904 |
G.3 | 47002 78153 | 95685 81703 | 25807 40652 |
G.2 | 53628 | 43613 | 59684 |
G.1 | 11974 | 20258 | 11968 |
G.ĐB | 963953 | 771447 | 531323 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 11, 13 |
2 | 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 41, 40 |
5 | 52, 58, 54, 53, 53 |
6 | - |
7 | 77, 74 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 10, 13 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 49, 46, 45, 47 |
5 | 58, 53, 58 |
6 | - |
7 | 75, 72 |
8 | 83, 88, 85 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 07 |
1 | - |
2 | 23, 24, 22, 25, 23 |
3 | 37, 31 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 76, 70 |
8 | 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |