XSMN 10/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/01/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 76 | 92 |
G.7 | 742 | 978 | 395 |
G.6 | 0825 4897 3688 | 3375 6241 5472 | 6016 6567 5373 |
G.5 | 5319 | 3208 | 5610 |
G.4 | 93180 98671 93281 39685 08130 58587 15696 | 68408 15827 32672 68540 72606 47452 29489 | 12076 68197 26219 11949 90294 28987 41411 |
G.3 | 65495 08939 | 92539 71408 | 52383 53296 |
G.2 | 10456 | 53787 | 84090 |
G.1 | 14430 | 49499 | 64936 |
G.ĐB | 593276 | 734863 | 900774 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79, 71, 76 |
8 | 88, 80, 81, 85, 87 |
9 | 97, 96, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 06, 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 41, 40 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 76, 78, 75, 72, 72 |
8 | 89, 87 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10, 19, 11 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 73, 76, 74 |
8 | 87, 83 |
9 | 92, 95, 97, 94, 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |