XSMN 10/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/11/2017
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 60 | 73 |
G.7 | 870 | 644 | 214 |
G.6 | 1946 7604 4143 | 3850 4339 7145 | 1672 4989 2921 |
G.5 | 7573 | 7715 | 2644 |
G.4 | 08529 42941 90097 27242 08551 01758 82994 | 62482 58759 53331 91533 26346 67758 20714 | 53377 24716 08782 55299 09814 30886 93641 |
G.3 | 55346 54996 | 69875 83068 | 75481 09989 |
G.2 | 10252 | 66860 | 69424 |
G.1 | 10684 | 00518 | 68440 |
G.ĐB | 365676 | 268879 | 119024 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 10/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 33 |
4 | 46, 43, 41, 42, 46 |
5 | 51, 58, 52 |
6 | - |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 84 |
9 | 97, 94, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 10/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14, 18 |
2 | - |
3 | 39, 31, 33 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 50, 59, 58 |
6 | 60, 68, 60 |
7 | 75, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 10/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 14 |
2 | 21, 24, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 72, 77 |
8 | 89, 82, 86, 81, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |