XSMN 10/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/12/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 08 | 69 |
G.7 | 787 | 127 | 946 |
G.6 | 9089 6333 3289 | 3939 6840 4498 | 3628 6448 9457 |
G.5 | 8243 | 4349 | 2884 |
G.4 | 03391 13944 67967 85319 22803 12848 32613 | 02082 03756 78414 40287 22812 01788 12673 | 82947 01405 64472 09732 19826 67235 67423 |
G.3 | 39700 83550 | 65319 36374 | 74064 56175 |
G.2 | 20993 | 18529 | 62380 |
G.1 | 46671 | 19154 | 97075 |
G.ĐB | 733861 | 044788 | 278631 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/12/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 50, 50 |
6 | 67, 61 |
7 | 71 |
8 | 87, 89, 89 |
9 | 91, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/12/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 12, 19 |
2 | 27, 29 |
3 | 39 |
4 | 40, 49 |
5 | 56, 54 |
6 | - |
7 | 73, 74 |
8 | 82, 87, 88, 88 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/12/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28, 26, 23 |
3 | 32, 35, 31 |
4 | 46, 48, 47 |
5 | 57 |
6 | 69, 64 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | 84, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |