XSMN 13/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/04/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 22 | 26 |
G.7 | 034 | 734 | 542 |
G.6 | 3668 1107 4655 | 1429 8116 4793 | 9497 8244 1393 |
G.5 | 7110 | 3306 | 2403 |
G.4 | 43707 85013 24655 40317 44191 47164 60361 | 01279 71629 29808 51224 19540 61772 75171 | 61742 76277 19082 38180 33230 56831 53940 |
G.3 | 34756 91077 | 72046 81137 | 87568 00914 |
G.2 | 55658 | 82557 | 14906 |
G.1 | 93248 | 66379 | 06957 |
G.ĐB | 090529 | 781491 | 599354 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 17, 10, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | 55, 55, 56, 58 |
6 | 68, 64, 61 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 16 |
2 | 22, 29, 29, 24 |
3 | 34, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 79, 72, 71, 79 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 30, 31 |
4 | 42, 44, 42, 40 |
5 | 57, 54 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 82, 80 |
9 | 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |