XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 16 | 70 |
G.7 | 605 | 375 | 561 |
G.6 | 7001 5748 2417 | 5836 4139 4431 | 0893 0233 2545 |
G.5 | 9790 | 4532 | 1314 |
G.4 | 96421 52738 73646 58446 46715 69734 96451 | 75170 85851 16391 77568 53529 60461 41354 | 53625 11834 89187 73106 82632 77394 22807 |
G.3 | 04694 42930 | 76758 33284 | 48750 90340 |
G.2 | 77907 | 93373 | 92658 |
G.1 | 87908 | 44404 | 44590 |
G.ĐB | 739383 | 832831 | 646100 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 07, 08 |
1 | 17, 15 |
2 | 21 |
3 | 32, 38, 34, 30 |
4 | 48, 46, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 36, 39, 31, 32, 31 |
4 | - |
5 | 51, 54, 58 |
6 | 68, 61 |
7 | 75, 70, 73 |
8 | 84 |
9 | 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 00 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 33, 34, 32 |
4 | 45, 40 |
5 | 50, 58 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 93, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |