XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2017
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 92 | 89 |
G.7 | 419 | 166 | 534 |
G.6 | 9521 3436 6822 | 9958 1373 3775 | 4528 0335 6520 |
G.5 | 4435 | 1674 | 4269 |
G.4 | 18164 61208 26975 48840 05709 21946 46629 | 79248 43555 75450 39588 73268 11056 06131 | 16038 57258 68053 72039 79898 97432 29382 |
G.3 | 21371 08044 | 10380 76434 | 38279 55520 |
G.2 | 22476 | 16805 | 13079 |
G.1 | 79195 | 02407 | 31710 |
G.ĐB | 497822 | 500382 | 153860 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 22, 29, 22 |
3 | 36, 35 |
4 | 48, 40, 46, 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 75, 71, 76 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 48 |
5 | 58, 55, 50, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | 73, 75, 74 |
8 | 88, 80, 82 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/11/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 28, 20, 20 |
3 | 34, 35, 38, 39, 32 |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 69, 60 |
7 | 79, 79 |
8 | 89, 82 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |