XSMN 18/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/01/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 28 | 17 |
G.7 | 822 | 276 | 199 |
G.6 | 0822 8463 7535 | 1138 3694 9085 | 4418 3191 6283 |
G.5 | 9155 | 6657 | 7445 |
G.4 | 61237 58967 91649 91324 83626 21901 69768 | 04185 21786 35553 00293 35503 01469 75950 | 84808 94310 61935 65437 35742 44721 54742 |
G.3 | 02586 86411 | 37793 96682 | 29700 29813 |
G.2 | 79115 | 35365 | 10756 |
G.1 | 31503 | 60312 | 29632 |
G.ĐB | 827733 | 517570 | 738933 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 11, 15 |
2 | 22, 22, 24, 26 |
3 | 35, 37, 33 |
4 | 49 |
5 | 55 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 18/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 57, 53, 50 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 70 |
8 | 85, 85, 86, 82 |
9 | 94, 93, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 17, 18, 10, 13 |
2 | 21 |
3 | 35, 37, 32, 33 |
4 | 45, 42, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |