XSMN 18/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/02/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 15 | 67 |
G.7 | 730 | 628 | 125 |
G.6 | 9063 8548 0004 | 8633 4511 5862 | 8069 4590 2297 |
G.5 | 3842 | 9329 | 8317 |
G.4 | 85795 04865 75739 27966 29805 57603 71980 | 27540 53234 58387 47170 24154 22990 56863 | 86443 45201 92304 01816 63839 21928 44415 |
G.3 | 09999 05019 | 14868 41081 | 88943 55201 |
G.2 | 85429 | 59167 | 35808 |
G.1 | 51958 | 99390 | 13353 |
G.ĐB | 981926 | 276334 | 222786 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 03 |
1 | 19 |
2 | 29, 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 48, 42 |
5 | 58, 58 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11 |
2 | 28, 29 |
3 | 33, 34, 34 |
4 | 40 |
5 | 54 |
6 | 62, 63, 68, 67 |
7 | 70 |
8 | 87, 81 |
9 | 90, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/02/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 01, 08 |
1 | 17, 16, 15 |
2 | 25, 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 43 |
5 | 53 |
6 | 67, 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |