XSMN 19/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/03/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 83 | 65 |
G.7 | 077 | 640 | 675 |
G.6 | 7107 5772 2623 | 7622 7973 4504 | 0504 5118 3398 |
G.5 | 5605 | 8710 | 7173 |
G.4 | 06913 30135 91370 79540 68911 36319 30472 | 01880 20459 02981 97417 31945 73550 23691 | 51685 01489 70562 21538 78625 06212 33130 |
G.3 | 62381 69699 | 57260 03543 | 41468 11701 |
G.2 | 40524 | 07224 | 37320 |
G.1 | 10121 | 98503 | 85414 |
G.ĐB | 201327 | 074322 | 185371 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 13, 11, 19 |
2 | 27, 23, 24, 21, 27 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 72, 70, 72 |
8 | 81 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 10, 17 |
2 | 22, 24, 22 |
3 | - |
4 | 40, 45, 43 |
5 | 59, 50 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 18, 12, 14 |
2 | 25, 20 |
3 | 38, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 62, 68 |
7 | 75, 73, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |