XSMN 19/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 19/04/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 68 | 09 |
G.7 | 756 | 585 | 746 |
G.6 | 6096 4991 4444 | 9409 0260 0926 | 3688 0204 4278 |
G.5 | 5784 | 2591 | 8433 |
G.4 | 42256 53537 32806 51307 65810 82749 87994 | 32652 02215 34758 98637 22937 37082 03220 | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
G.3 | 59611 07396 | 07050 49325 | 71749 40393 |
G.2 | 22834 | 89839 | 73784 |
G.1 | 13376 | 95496 | 62986 |
G.ĐB | 039146 | 105489 | 596705 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 49, 46 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 84 |
9 | 96, 91, 94, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | 26, 20, 25 |
3 | 37, 37, 39 |
4 | - |
5 | 52, 58, 50 |
6 | 68, 60 |
7 | - |
8 | 85, 82, 89 |
9 | 91, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 08, 06, 05 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 33, 37, 36 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 84, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |