XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 90 | 27 |
G.7 | 182 | 236 | 407 |
G.6 | 6861 5380 8337 | 7396 6284 9798 | 1585 7581 8009 |
G.5 | 8425 | 5714 | 3167 |
G.4 | 42285 10791 92420 53043 23801 54460 21308 | 35833 11489 74864 94405 44904 03922 60448 | 07737 89661 23632 86226 86761 66631 81845 |
G.3 | 87204 00888 | 36582 63988 | 24678 56703 |
G.2 | 23533 | 91462 | 24453 |
G.1 | 34753 | 57377 | 47027 |
G.ĐB | 788097 | 549950 | 668230 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 04 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 33 |
4 | 45, 43 |
5 | 53 |
6 | 61, 60 |
7 | - |
8 | 82, 80, 85, 88 |
9 | 91, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 36, 33 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 64, 62 |
7 | 77 |
8 | 84, 89, 82, 88 |
9 | 90, 96, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 03 |
1 | - |
2 | 27, 26, 27 |
3 | 37, 32, 31, 30 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 67, 61, 61 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |