XSMN 22/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/12/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 59 | 34 |
G.7 | 670 | 412 | 836 |
G.6 | 5020 8284 2020 | 5059 7438 3161 | 7587 9192 7878 |
G.5 | 2353 | 2195 | 1110 |
G.4 | 34191 23292 05705 29797 80425 59226 62082 | 60844 05000 35410 05082 23021 75532 44049 | 50252 94644 88978 67161 00686 46125 01704 |
G.3 | 12083 04354 | 43834 21264 | 83022 32189 |
G.2 | 45232 | 41927 | 10643 |
G.1 | 00615 | 55953 | 83290 |
G.ĐB | 149331 | 442386 | 351508 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/12/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 25, 26 |
3 | 32, 31 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 84, 82, 83 |
9 | 91, 92, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/12/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 38, 32, 34 |
4 | 44, 49 |
5 | 59, 59, 53 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 82, 86 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/12/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 34, 36 |
4 | 44, 43 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | 78, 78 |
8 | 87, 86, 89 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |