XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2017
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 13 | 80 |
G.7 | 537 | 267 | 950 |
G.6 | 4027 5916 3452 | 0072 8059 4646 | 6771 8779 7238 |
G.5 | 4299 | 2294 | 1553 |
G.4 | 13152 44856 98912 82131 56464 20946 51793 | 41120 56726 79389 64080 15275 59129 33430 | 41135 64200 31190 21596 18067 25653 11387 |
G.3 | 65525 34290 | 22544 41114 | 99584 82495 |
G.2 | 95496 | 13357 | 22301 |
G.1 | 86702 | 56593 | 53055 |
G.ĐB | 961790 | 330427 | 713915 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 16, 12 |
2 | 27, 25 |
3 | 37, 31 |
4 | 46 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 93, 90, 96, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 26, 29, 27 |
3 | 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 59, 57 |
6 | 67 |
7 | 72, 75 |
8 | 89, 80 |
9 | 94, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | - |
5 | 50, 53, 53, 55 |
6 | 67 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 87, 84 |
9 | 90, 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |