XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 21 | 38 |
G.7 | 853 | 483 | 936 |
G.6 | 0710 4918 8197 | 5983 2026 3686 | 4234 1793 1423 |
G.5 | 8098 | 0705 | 4433 |
G.4 | 73178 10099 75555 72966 29012 09236 83177 | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 | 61830 92477 81197 97518 39007 67729 54472 |
G.3 | 79297 54444 | 14927 04419 | 97184 41624 |
G.2 | 76118 | 79947 | 72639 |
G.1 | 92135 | 14370 | 17886 |
G.ĐB | 714772 | 384748 | 196320 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 12, 18 |
2 | - |
3 | 36, 35 |
4 | 44 |
5 | 53, 55 |
6 | 66 |
7 | 78, 77, 72 |
8 | 89 |
9 | 97, 98, 99, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 00 |
1 | 19 |
2 | 21, 26, 20, 27 |
3 | - |
4 | 42, 47, 46, 47, 48 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 83, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/01/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18 |
2 | 23, 29, 24, 20 |
3 | 38, 36, 34, 33, 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 72 |
8 | 84, 86 |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |