XSMN 23/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/03/2017
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 60 | 78 |
G.7 | 549 | 430 | 343 |
G.6 | 6831 6042 9180 | 5166 2089 0646 | 3115 9423 6831 |
G.5 | 0112 | 3704 | 9143 |
G.4 | 03035 27527 86118 40451 20242 52692 98895 | 37178 88572 93043 40476 18439 33428 54269 | 31244 94761 77325 90848 23720 18998 29406 |
G.3 | 26212 95009 | 90280 50053 | 02090 27769 |
G.2 | 47353 | 98175 | 80302 |
G.1 | 69613 | 20016 | 78777 |
G.ĐB | 921156 | 775868 | 850052 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 18, 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 44, 49, 42, 42 |
5 | 51, 53, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 92, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 46, 43 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 69, 68 |
7 | 78, 72, 76, 75 |
8 | 89, 80 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/03/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 15 |
2 | 23, 25, 20 |
3 | 31 |
4 | 43, 43, 44, 48 |
5 | 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 78, 77 |
8 | - |
9 | 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |