XSMN 29/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/04/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 51 | 85 |
G.7 | 213 | 226 | 337 |
G.6 | 6644 8827 2717 | 9239 2506 2532 | 3189 7570 4946 |
G.5 | 9608 | 5702 | 0910 |
G.4 | 51032 13669 38305 66125 94628 61413 03788 | 08547 79961 73021 73186 63127 26573 51422 | 16087 01237 69401 74286 84781 02658 88925 |
G.3 | 82050 48790 | 13289 75889 | 89389 85582 |
G.2 | 80377 | 96806 | 51134 |
G.1 | 40973 | 17066 | 67584 |
G.ĐB | 733578 | 727489 | 154022 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 05 |
1 | 13, 17, 13 |
2 | 27, 25, 28 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 73, 78 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 06 |
1 | - |
2 | 26, 21, 27, 22 |
3 | 39, 32 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 73 |
8 | 86, 89, 89, 89 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 37, 37, 34 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 85, 89, 87, 86, 81, 89, 82, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |