XSMT 09/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 09/01/2017
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 02 |
G.7 | 825 | 758 |
G.6 | 3915 3947 0179 | 3164 0685 2139 |
G.5 | 0685 | 0550 |
G.4 | 58998 10940 26710 35177 39904 33609 32172 | 22879 03322 87656 90730 30368 08326 74112 |
G.3 | 68803 05737 | 46036 18888 |
G.2 | 92586 | 04119 |
G.1 | 42017 | 21606 |
G.ĐB | 30818 | 80959 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 03 |
1 | 15, 10, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 30, 37 |
4 | 47, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 77, 72 |
8 | 85, 86 |
9 | 98 |
Loto Huế Thứ 2, 09/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 30, 36 |
4 | - |
5 | 58, 50, 56, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 79 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |