XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 07 | 34 |
G.7 | 516 | 197 | 438 |
G.6 | 2552 6620 9737 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 |
G.5 | 5101 | 2994 | 9846 |
G.4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
G.3 | 24496 83458 | 84726 23878 | 50307 10258 |
G.2 | 64709 | 38963 | 32011 |
G.1 | 86391 | 30935 | 29043 |
G.ĐB | 399171 | 849263 | 596178 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 16, 12, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 11 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 38, 38, 33, 33, 30 |
4 | 46, 43 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 87 | 49 |
G.7 | 828 | 908 | 674 |
G.6 | 1179 5423 4397 | 7910 8998 3137 | 2728 0843 1778 |
G.5 | 9284 | 1238 | 7713 |
G.4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
G.3 | 41467 62463 | 23496 41802 | 31649 14663 |
G.2 | 29628 | 08092 | 11338 |
G.1 | 90792 | 87093 | 88523 |
G.ĐB | 715054 | 950417 | 868014 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | - |
2 | 28, 23, 28, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 67, 63 |
7 | 79, 78 |
8 | 84 |
9 | 97, 92, 91, 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 10, 17 |
2 | - |
3 | 37, 38, 36, 33 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98, 95, 92, 93, 96, 92, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14 |
2 | 28, 29, 23 |
3 | 37, 39, 38 |
4 | 49, 43, 49 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 74, 78, 74, 79 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 23 | 69 |
G.7 | 560 | 416 | 308 |
G.6 | 2444 5640 2598 | 9656 3120 1715 | 3399 0224 1731 |
G.5 | 8898 | 8933 | 4433 |
G.4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
G.3 | 50511 98391 | 00050 51940 | 08782 99723 |
G.2 | 87609 | 74210 | 13684 |
G.1 | 10422 | 39084 | 70033 |
G.ĐB | 096454 | 525120 | 856748 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 29/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 11 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 60, 62 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 98, 98, 98, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 29/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 10, 10 |
2 | 23, 20, 27, 22, 26, 20 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 98, 90, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 29/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 17, 12 |
2 | 24, 23 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | - |
8 | 82, 82, 84 |
9 | 99, 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 38 | 35 |
G.7 | 112 | 931 | 413 |
G.6 | 2606 0875 8748 | 6197 7105 0980 | 6397 5377 9417 |
G.5 | 5754 | 0249 | 3370 |
G.4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
G.3 | 87845 42780 | 65658 11286 | 27120 55471 |
G.2 | 89599 | 34325 | 65286 |
G.1 | 20810 | 25964 | 69386 |
G.ĐB | 365867 | 070593 | 839446 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 12, 10 |
2 | - |
3 | 38, 33 |
4 | 48, 45 |
5 | 56, 54, 54 |
6 | 63, 67 |
7 | 75, 72 |
8 | 89, 80 |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 38, 31, 35 |
4 | 49, 41 |
5 | 51, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | 97, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 11 |
2 | 27, 21, 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 70, 75, 71 |
8 | 80, 86, 86 |
9 | 97, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 97 | 73 |
G.7 | 028 | 630 | 674 |
G.6 | 7457 5378 5835 | 8835 0891 2350 | 5510 6443 5118 |
G.5 | 2588 | 3678 | 1845 |
G.4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
G.3 | 05889 84899 | 41718 67094 | 58043 26611 |
G.2 | 13994 | 61133 | 49120 |
G.1 | 08289 | 24562 | 97325 |
G.ĐB | 941018 | 159648 | 642858 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 35, 30 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 79, 78, 75 |
8 | 88, 86, 89, 89 |
9 | 99, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24, 29 |
3 | 30, 35, 36, 33 |
4 | 48 |
5 | 50, 59, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 97, 91, 94, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 18, 10, 10, 11 |
2 | 26, 20, 25 |
3 | - |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 74, 71, 70 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 79 | 09 |
G.7 | 154 | 898 | 710 |
G.6 | 6265 7134 8717 | 2034 4096 7336 | 4481 8399 9488 |
G.5 | 7557 | 9783 | 5227 |
G.4 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
G.3 | 64112 12067 | 96659 68741 | 51909 79610 |
G.2 | 56721 | 82442 | 63604 |
G.1 | 05949 | 69623 | 21935 |
G.ĐB | 672489 | 642864 | 385355 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 08/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 27, 20, 21 |
3 | 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 54, 57 |
6 | 69, 65, 64, 67 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 95, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 08/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 22, 26, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 66, 64 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 98, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 08/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 09, 04 |
1 | 10, 19, 15, 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 56, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 67 | 25 |
G.7 | 315 | 225 | 482 |
G.6 | 0371 7934 7628 | 9092 2141 3486 | 0373 8587 5242 |
G.5 | 7144 | 1539 | 0628 |
G.4 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 | 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 |
G.3 | 84046 90781 | 53521 20317 | 53394 42111 |
G.2 | 10852 | 47581 | 12754 |
G.1 | 35387 | 99299 | 60228 |
G.ĐB | 839421 | 348464 | 185911 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 01/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 19, 10 |
2 | 28, 26, 21 |
3 | 34 |
4 | 44, 47, 48, 46 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 78, 71, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 01/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 25, 21 |
3 | 39, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 92, 93, 92, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 01/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 11 |
2 | 25, 28, 28 |
3 | - |
4 | 42, 40, 48, 41 |
5 | 55, 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 82, 87, 82 |
9 | 90, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |