XS Mega - Kết quả XS Mega 6/45 - Xo So Mega
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ Tư, 22-01-2025
Kỳ 1305: Chủ Nhật, 19-01-2025
- 05
- 06
- 10
- 19
- 32
- 38
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 88.694.200.500 | |
Giải 1 | 51 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2847 | 300.000 | |
Giải 3 | 48730 | 30.000 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện XS Mega
- Xem thống kê Theo thứ XS Mega
- Kết quả xổ số Mega mở thưởng vào các ngày 4/6/CN hàng tuần lúc 18h30
Kỳ 1304: Thứ Sáu, 17-01-2025
- 02
- 12
- 22
- 31
- 34
- 35
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 79.711.876.500 | |
Giải 1 | 42 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2573 | 300.000 | |
Giải 3 | 45544 | 30.000 |
Kỳ 1303: Thứ Tư, 15-01-2025
- 02
- 06
- 08
- 10
- 23
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 70.643.696.000 | |
Giải 1 | 62 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2806 | 300.000 | |
Giải 3 | 45622 | 30.000 |
Kỳ 1302: Chủ Nhật, 12-01-2025
- 02
- 09
- 12
- 14
- 41
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 64.648.452.500 | |
Giải 1 | 51 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2308 | 300.000 | |
Giải 3 | 38644 | 30.000 |
Kỳ 1301: Thứ Sáu, 10-01-2025
- 02
- 04
- 08
- 28
- 42
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 60.864.897.000 | |
Giải 1 | 43 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2158 | 300.000 | |
Giải 3 | 37090 | 30.000 |
Kỳ 1300: Thứ Tư, 08-01-2025
- 02
- 03
- 17
- 33
- 37
- 38
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 57.135.772.500 | |
Giải 1 | 55 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2156 | 300.000 | |
Giải 3 | 36718 | 30.000 |
Kỳ 1299: Chủ Nhật, 05-01-2025
- 02
- 07
- 15
- 37
- 41
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 53.382.262.500 | |
Giải 1 | 44 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2089 | 300.000 | |
Giải 3 | 34662 | 30.000 |
Kỳ 1298: Thứ Sáu, 03-01-2025
- 06
- 12
- 21
- 27
- 34
- 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 50.082.418.000 | |
Giải 1 | 66 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2519 | 300.000 | |
Giải 3 | 34793 | 30.000 |
Kỳ 1297: Thứ Tư, 01-01-2025
- 14
- 20
- 25
- 28
- 36
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 47.338.930.500 | |
Giải 1 | 42 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1938 | 300.000 | |
Giải 3 | 33480 | 30.000 |
Kỳ 1296: Chủ Nhật, 29-12-2024
- 05
- 08
- 19
- 31
- 34
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 44.067.745.500 | |
Giải 1 | 39 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1938 | 300.000 | |
Giải 3 | 30872 | 30.000 |
Kỳ 1295: Thứ Sáu, 27-12-2024
- 01
- 10
- 13
- 24
- 25
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 41.293.911.500 | |
Giải 1 | 25 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1534 | 300.000 | |
Giải 3 | 24742 | 30.000 |
Kỳ 1294: Thứ Tư, 25-12-2024
- 08
- 13
- 20
- 25
- 28
- 39
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 38.615.657.500 | |
Giải 1 | 37 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1870 | 300.000 | |
Giải 3 | 31943 | 30.000 |
Kỳ 1293: Chủ Nhật, 22-12-2024
- 15
- 16
- 24
- 27
- 31
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 36.004.612.500 | |
Giải 1 | 25 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1403 | 300.000 | |
Giải 3 | 24499 | 30.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45), được quay 6 lần trong cùng 1 lồng cầu.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Trùng | Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch |
---|---|---|---|
Giải Jackpot | 12.000.000.000 + tích lũy |
6 bộ số | 41,31% |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 bộ số | 2,87% |
Giải Nhì | 300.000 | 4 bộ số | 4,09% |
Giải Ba | 30.000 | 3 bộ số | 6,73% |