XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
| Mã ĐB | 11QB 13QB 15QB 17QB 19QB 20QB 5QB 8QB |
| G.ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 2129710164 |
| G.3 | 242361877504782571744968630205 |
| G.4 | 8986659342045010 |
| G.5 | 076055058370467121883744 |
| G.6 | 770605078 |
| G.7 | 13110973 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 04, 05, 05, 09 |
| 1 | 10, 13, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 54, 57 |
| 6 | 64, 60 |
| 7 | 75, 74, 70, 71, 70, 78, 73 |
| 8 | 82, 86, 86, 88 |
| 9 | 97, 93 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 11QK 13QK 14QK 16QK 17QK 19QK 2QK 5QK |
| G.ĐB | 40843 |
| G.1 | 93151 |
| G.2 | 8911412180 |
| G.3 | 910308625467798917833612993522 |
| G.4 | 7139419557730526 |
| G.5 | 462394749578510481144024 |
| G.6 | 022696571 |
| G.7 | 23649009 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 09 |
| 1 | 14, 14 |
| 2 | 29, 22, 26, 23, 24, 22, 23 |
| 3 | 30, 39 |
| 4 | 43 |
| 5 | 51, 54 |
| 6 | 64 |
| 7 | 73, 74, 78, 71 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | 98, 95, 96, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
| Mã ĐB | 11QT 12QT 17QT 2QT 3QT 6QT 8QT 9QT |
| G.ĐB | 70473 |
| G.1 | 34309 |
| G.2 | 5804967024 |
| G.3 | 936937861294855589641681666156 |
| G.4 | 8798490513224565 |
| G.5 | 263183636264981372907837 |
| G.6 | 227094356 |
| G.7 | 35799730 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 05 |
| 1 | 12, 16, 13 |
| 2 | 24, 22, 27 |
| 3 | 31, 37, 35, 30 |
| 4 | 49 |
| 5 | 55, 56, 56 |
| 6 | 64, 65, 63, 64 |
| 7 | 73, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 98, 90, 94, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
| Mã ĐB | 10PB 13PB 16PB 19PB 3PB 4PB 7PB 8PB |
| G.ĐB | 49274 |
| G.1 | 40078 |
| G.2 | 7551504948 |
| G.3 | 011511390746897626863018910638 |
| G.4 | 3300774777588312 |
| G.5 | 136540057901166578459933 |
| G.6 | 346258090 |
| G.7 | 78906950 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 01 |
| 1 | 15, 12 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33 |
| 4 | 48, 47, 45, 46 |
| 5 | 51, 58, 58, 50 |
| 6 | 65, 65, 69 |
| 7 | 74, 78, 78 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 97, 90, 90 |
| Mã ĐB | 11PK 14PK 16PK 17PK 18PK 20PK 7PK 9PK |
| G.ĐB | 99028 |
| G.1 | 01836 |
| G.2 | 3157591437 |
| G.3 | 657605158554619890779987138568 |
| G.4 | 7960970796612913 |
| G.5 | 294594875923119371082473 |
| G.6 | 555370125 |
| G.7 | 73134270 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | 19, 13, 13 |
| 2 | 28, 23, 25 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 45, 42 |
| 5 | 55 |
| 6 | 60, 68, 60, 61 |
| 7 | 75, 77, 71, 73, 70, 73, 70 |
| 8 | 85, 87 |
| 9 | 93 |
| Mã ĐB | 11PT 12PT 16PT 17PT 4PT 6PT 7PT 8PT |
| G.ĐB | 16533 |
| G.1 | 91202 |
| G.2 | 0750352128 |
| G.3 | 421777663298927954179990430224 |
| G.4 | 2052264720597265 |
| G.5 | 770723613819306324275052 |
| G.6 | 006820579 |
| G.7 | 14646283 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 04, 07, 06 |
| 1 | 17, 19, 14 |
| 2 | 28, 27, 24, 27, 20 |
| 3 | 33, 32 |
| 4 | 47 |
| 5 | 52, 59, 52 |
| 6 | 65, 61, 63, 64, 62 |
| 7 | 77, 79 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
| Mã ĐB | 12NB 13NB 16NB 18NB 1NB 3NB 5NB 8NB |
| G.ĐB | 05683 |
| G.1 | 38747 |
| G.2 | 3987722237 |
| G.3 | 181995245319239181435357981544 |
| G.4 | 1501786951956511 |
| G.5 | 555603229662620651749285 |
| G.6 | 480907816 |
| G.7 | 08568054 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 06, 07, 08 |
| 1 | 11, 16 |
| 2 | 22 |
| 3 | 37, 39 |
| 4 | 47, 43, 44 |
| 5 | 53, 56, 56, 54 |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 77, 79, 74 |
| 8 | 83, 85, 80, 80 |
| 9 | 99, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 4
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ tư hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 4 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Bắc Ninh)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 4 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải