XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
10ET
2ET
4ET
6ET
8ET
9ET
|
G.ĐB | 74529 |
G.1 | 03639 |
G.2 | 0692250756 |
G.3 | 879393147794428566980317521603 |
G.4 | 2606436620387630 |
G.5 | 636176069561042364450338 |
G.6 | 954419615 |
G.7 | 79425592 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 06 |
1 | 19, 15 |
2 | 29, 22, 28, 23 |
3 | 39, 39, 38, 30, 38 |
4 | 45, 42 |
5 | 56, 54, 55 |
6 | 66, 61, 61 |
7 | 77, 75, 79 |
8 | - |
9 | 98, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11DB
12DB
13DB
15DB
1DB
2DB
|
G.ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 9569811630 |
G.3 | 795162639168013274719797834710 |
G.4 | 1339166316790296 |
G.5 | 048173619785707745308255 |
G.6 | 388553179 |
G.7 | 89737677 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 10 |
2 | - |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 61 |
7 | 71, 78, 79, 77, 79, 73, 76, 77 |
8 | 86, 81, 85, 88, 89 |
9 | 98, 91, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11DL
13DL
2DL
3DL
5DL
6DL
|
G.ĐB | 00159 |
G.1 | 91760 |
G.2 | 7442874019 |
G.3 | 404914691568086583351811390856 |
G.4 | 9226646342406222 |
G.5 | 672294801297989657189018 |
G.6 | 889416313 |
G.7 | 52174238 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 13, 18, 18, 16, 13, 17 |
2 | 28, 26, 22, 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 42 |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 86, 80, 89 |
9 | 91, 97, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12DT
13DT
1DT
2DT
6DT
8DT
|
G.ĐB | 12033 |
G.1 | 81875 |
G.2 | 9720045677 |
G.3 | 475586852526993158925748576246 |
G.4 | 9001059505643128 |
G.5 | 168081161206485074379615 |
G.6 | 872889543 |
G.7 | 18699257 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 06 |
1 | 16, 15, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 46, 43 |
5 | 58, 50, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 75, 77, 72 |
8 | 85, 80, 89 |
9 | 93, 92, 95, 92 |
Mã ĐB |
12CB
13CB
14CB
1CB
3CB
6CB
8CB
9CB
|
G.ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 5071886217 |
G.3 | 177685212447959708848391999487 |
G.4 | 8865564245311031 |
G.5 | 014547932803460201759609 |
G.6 | 997225507 |
G.7 | 76902252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 09, 07 |
1 | 18, 18, 17, 19 |
2 | 24, 25, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 59, 52 |
6 | 68, 65 |
7 | 75, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 93, 97, 90 |
Mã ĐB |
10CL
18CL
1CL
20CL
3CL
4CL
6CL
7CL
|
G.ĐB | 82163 |
G.1 | 74989 |
G.2 | 4296317526 |
G.3 | 267607005489995400541275420349 |
G.4 | 8890570623562204 |
G.5 | 235068019645760718353540 |
G.6 | 100086344 |
G.7 | 17134060 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 01, 07, 00 |
1 | 17, 13 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 49, 45, 40, 44, 40 |
5 | 54, 54, 54, 56, 50 |
6 | 63, 63, 60, 60 |
7 | - |
8 | 89, 86 |
9 | 95, 90 |
Mã ĐB |
10CT
12CT
17CT
18CT
1CT
2CT
5CT
8CT
|
G.ĐB | 80738 |
G.1 | 75919 |
G.2 | 3239819173 |
G.3 | 180765150133665845345888209047 |
G.4 | 8992094477603444 |
G.5 | 869962034784994642676685 |
G.6 | 967076980 |
G.7 | 72255733 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 38, 34, 33 |
4 | 47, 44, 44, 46 |
5 | 57 |
6 | 65, 60, 67, 67 |
7 | 73, 76, 76, 72 |
8 | 82, 84, 85, 80 |
9 | 98, 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải