XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 11PX 13PX 15PX 19PX 1PX 6PX 7PX 8PX |
G.ĐB | 38445 |
G.1 | 27255 |
G.2 | 1458081191 |
G.3 | 796868694674048134523521688599 |
G.4 | 9486636160876117 |
G.5 | 976544247068082933694580 |
G.6 | 993271906 |
G.7 | 69251614 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 16, 14 |
2 | 24, 29, 25 |
3 | - |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 61, 65, 68, 69, 69 |
7 | 71 |
8 | 80, 86, 86, 87, 80 |
9 | 91, 99, 93 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10NE 11NE 14NE 4NE 7NE 9NE |
G.ĐB | 37606 |
G.1 | 00431 |
G.2 | 1471982174 |
G.3 | 309505126919416261820881075594 |
G.4 | 3591313933513890 |
G.5 | 993459899429672718037802 |
G.6 | 027288425 |
G.7 | 90563318 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 02 |
1 | 19, 16, 10, 18 |
2 | 29, 27, 27, 25 |
3 | 31, 39, 34, 33 |
4 | - |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 88 |
9 | 94, 91, 90, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13NP 14NP 2NP 3NP 5NP 6NP |
G.ĐB | 75471 |
G.1 | 16413 |
G.2 | 7832466488 |
G.3 | 877430013995115010444080954296 |
G.4 | 0982851612754194 |
G.5 | 662525745261622869038630 |
G.6 | 697783794 |
G.7 | 93748788 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 15, 16 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 39, 30 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 74, 74 |
8 | 88, 82, 83, 87, 88 |
9 | 96, 94, 97, 94, 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 15NX 1NX 2NX 4NX 5NX 6NX |
G.ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 7909272800 |
G.3 | 059272896867553591280579766009 |
G.4 | 8888667902090369 |
G.5 | 027426200974252396338482 |
G.6 | 825466649 |
G.7 | 60041289 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 09, 09, 04 |
1 | 14, 12 |
2 | 27, 28, 20, 23, 25 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 68, 69, 66, 60 |
7 | 79, 74, 74 |
8 | 88, 82, 89 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB | 13ME 14ME 2ME 3ME 6ME 9ME |
G.ĐB | 67137 |
G.1 | 77753 |
G.2 | 1095486897 |
G.3 | 744561270114448067970282474677 |
G.4 | 2700669810830346 |
G.5 | 830933581662451993699488 |
G.6 | 055957432 |
G.7 | 36685740 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 32, 36 |
4 | 48, 46, 40 |
5 | 53, 54, 56, 58, 55, 57, 57 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 97, 98 |
Mã ĐB | 1MP 2MP 4MP 6MP 8MP 9MP |
G.ĐB | 68239 |
G.1 | 18983 |
G.2 | 6723731087 |
G.3 | 732617045594092300097799367551 |
G.4 | 7167243453165517 |
G.5 | 822820288308042329512226 |
G.6 | 843745942 |
G.7 | 66548195 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 28, 28, 23, 26 |
3 | 39, 37, 34 |
4 | 43, 45, 42 |
5 | 55, 51, 51, 54 |
6 | 61, 67, 66 |
7 | - |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 92, 93, 95 |
Mã ĐB | 10MX 2MX 4MX 5MX 6MX 8MX |
G.ĐB | 69757 |
G.1 | 14663 |
G.2 | 2511296993 |
G.3 | 807583954472944860048473587520 |
G.4 | 0396755160880662 |
G.5 | 002353715854463749038967 |
G.6 | 049303028 |
G.7 | 44362508 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 03, 08 |
1 | 12 |
2 | 20, 23, 28, 25 |
3 | 35, 37, 36 |
4 | 44, 44, 49, 44 |
5 | 57, 58, 51, 54 |
6 | 63, 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Chủ nhật
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật mở thưởng lúc 18h15 các ngày chủ nhật hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB chủ nhật nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Thái Bình)
- Lịch mở thưởng XSMB chủ nhật và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải