XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12MV
13MV
15MV
16MV
20MV
3MV
8MV
9MV
|
G.ĐB | 06194 |
G.1 | 41299 |
G.2 | 3513339473 |
G.3 | 404202934331064662785912916617 |
G.4 | 7037926028095294 |
G.5 | 769077276959009519207180 |
G.6 | 078772457 |
G.7 | 85743179 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 29, 27, 20 |
3 | 33, 37, 31 |
4 | 43 |
5 | 59, 57 |
6 | 64, 60 |
7 | 73, 78, 78, 72, 74, 79 |
8 | 80, 85 |
9 | 94, 99, 94, 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12LD
13LD
17LD
20LD
3LD
4LD
8LD
9LD
|
G.ĐB | 76479 |
G.1 | 25766 |
G.2 | 7219411034 |
G.3 | 400982900640715615843991124856 |
G.4 | 3454369357237638 |
G.5 | 584207899534038813272320 |
G.6 | 134548571 |
G.7 | 35264803 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15, 11 |
2 | 23, 27, 20, 26 |
3 | 34, 38, 34, 34, 35 |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 56, 54 |
6 | 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 84, 89, 88 |
9 | 94, 98, 93 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11LT
14LT
15LT
1LT
2LT
9LT
|
G.ĐB | 44221 |
G.1 | 25945 |
G.2 | 1459057392 |
G.3 | 847921437992716868418728096564 |
G.4 | 7401419419915569 |
G.5 | 933398123708390410782104 |
G.6 | 938566749 |
G.7 | 45570028 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 04, 04, 00 |
1 | 16, 12 |
2 | 21, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 45, 41, 49, 45 |
5 | 57 |
6 | 64, 69, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 92, 92, 94, 91 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB |
11KB
2KB
3KB
4KB
5KB
8KB
|
G.ĐB | 20040 |
G.1 | 76965 |
G.2 | 0072596045 |
G.3 | 240554026979722768577703909960 |
G.4 | 0127115879779924 |
G.5 | 816436776511339520121538 |
G.6 | 389582191 |
G.7 | 84736144 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 25, 22, 27, 24 |
3 | 39, 38 |
4 | 40, 45, 44 |
5 | 55, 57, 58 |
6 | 65, 69, 60, 64, 61 |
7 | 77, 77, 73 |
8 | 89, 82, 84 |
9 | 95, 91 |
Mã ĐB |
13KL
15KL
1KL
2KL
8KL
9KL
|
G.ĐB | 16705 |
G.1 | 76828 |
G.2 | 6506799229 |
G.3 | 374794323185530217422605325473 |
G.4 | 4250773739499814 |
G.5 | 287925340977975203635688 |
G.6 | 864443591 |
G.7 | 59479667 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 31, 30, 37, 34 |
4 | 42, 49, 43, 47 |
5 | 53, 50, 52, 59 |
6 | 67, 63, 64, 67 |
7 | 79, 73, 79, 77 |
8 | 88 |
9 | 91, 96 |
Mã ĐB |
11KT
12KT
15KT
2KT
5KT
6KT
|
G.ĐB | 95636 |
G.1 | 89842 |
G.2 | 3522793162 |
G.3 | 235421087062151158120897922616 |
G.4 | 2113084671118523 |
G.5 | 743871812406979062351703 |
G.6 | 396458974 |
G.7 | 63559348 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 12, 16, 13, 11 |
2 | 27, 23 |
3 | 36, 38, 35 |
4 | 42, 42, 46, 48 |
5 | 51, 58, 55 |
6 | 62, 63 |
7 | 70, 79, 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 96, 93 |
Mã ĐB |
12HB
13HB
14HB
15HB
3HB
9HB
|
G.ĐB | 32505 |
G.1 | 41658 |
G.2 | 8889235125 |
G.3 | 574248795078338291205236152559 |
G.4 | 4080154839420562 |
G.5 | 743202502085345089645224 |
G.6 | 004259056 |
G.7 | 98796929 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | - |
2 | 25, 24, 20, 24, 29 |
3 | 38, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 58, 50, 59, 50, 50, 59, 56 |
6 | 61, 62, 64, 69 |
7 | 79 |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải