XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 11HG 16HG 20HG 2HG 4HG 5HG 6HG 8HG |
G.ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 0586193264 |
G.3 | 272093800589679638293430728483 |
G.4 | 4711863070596601 |
G.5 | 855405830657352334941252 |
G.6 | 639625190 |
G.7 | 02502030 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 07, 01, 02 |
1 | 11 |
2 | 29, 23, 25, 20 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 59, 54, 57, 52, 50 |
6 | 64, 61, 64 |
7 | 79 |
8 | 83, 83 |
9 | 99, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12GZ 13GZ 16GZ 20GZ 3GZ 6GZ 7GZ 8GZ |
G.ĐB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 0739071903 |
G.3 | 652583030867847241386690528830 |
G.4 | 7379807384808743 |
G.5 | 868008680855716326155429 |
G.6 | 906799400 |
G.7 | 57886426 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 05, 06, 00 |
1 | 15 |
2 | 29, 26 |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 43 |
5 | 52, 58, 55, 57 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 79, 73 |
8 | 88, 80, 80, 88 |
9 | 90, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GR 12GR 16GR 19GR 1GR 4GR 8GR 9GR |
G.ĐB | 17632 |
G.1 | 94774 |
G.2 | 1618817377 |
G.3 | 048177747239263022165166323400 |
G.4 | 4505334730037595 |
G.5 | 579312993483981162648486 |
G.6 | 695008399 |
G.7 | 40144437 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 03, 08 |
1 | 17, 16, 11, 14 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | - |
6 | 63, 63, 64 |
7 | 74, 77, 72 |
8 | 88, 83, 86 |
9 | 95, 93, 99, 95, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GH 11GH 12GH 15GH 1GH 4GH 5GH 7GH |
G.ĐB | 15545 |
G.1 | 85710 |
G.2 | 1741030692 |
G.3 | 776416354740180610705956702946 |
G.4 | 5607798988061262 |
G.5 | 068944105587524776198861 |
G.6 | 204487280 |
G.7 | 16069851 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 04, 06 |
1 | 10, 10, 10, 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 41, 47, 46, 47 |
5 | 51 |
6 | 67, 62, 61 |
7 | 70 |
8 | 80, 89, 89, 87, 87, 80 |
9 | 92, 98 |
Mã ĐB | 12FZ 14FZ 17FZ 19FZ 1FZ 20FZ 2FZ 6FZ |
G.ĐB | 39903 |
G.1 | 64007 |
G.2 | 9469149556 |
G.3 | 478519174387428636459761097288 |
G.4 | 0270517931094524 |
G.5 | 384991900418695010983962 |
G.6 | 093429132 |
G.7 | 56971464 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 10, 18, 14 |
2 | 28, 24, 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 56, 51, 50, 56 |
6 | 62, 64 |
7 | 70, 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 90, 98, 93, 97 |
Mã ĐB | 11FN 13FN 15FN 18FN 1FN 20FN 2FN 6FN |
G.ĐB | 13300 |
G.1 | 06268 |
G.2 | 6779898842 |
G.3 | 092513729778533056613086626814 |
G.4 | 4278142051129414 |
G.5 | 153414788664115970813687 |
G.6 | 446627656 |
G.7 | 44049741 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 14, 12, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 42, 46, 44, 41 |
5 | 51, 59, 56 |
6 | 68, 61, 66, 64 |
7 | 78, 78 |
8 | 81, 87 |
9 | 98, 97, 97 |
Mã ĐB | 11FD 14FD 17FD 19FD 20FD 5FD 7FD 9FD |
G.ĐB | 68274 |
G.1 | 93911 |
G.2 | 2548447616 |
G.3 | 110039398615302612781391623900 |
G.4 | 1710144546789751 |
G.5 | 549602283343547941268089 |
G.6 | 221438853 |
G.7 | 87654941 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 00 |
1 | 11, 16, 16, 10 |
2 | 28, 26, 21 |
3 | 38 |
4 | 45, 43, 49, 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 65 |
7 | 74, 78, 78, 79 |
8 | 84, 86, 89, 87 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải