XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
| Mã ĐB | 10RN 11RN 13RN 14RN 18RN 19RN 5RN 6RN |
| G.ĐB | 50004 |
| G.1 | 40744 |
| G.2 | 6141886961 |
| G.3 | 390386830886903193755972197712 |
| G.4 | 8292845212792121 |
| G.5 | 901558413327668609263646 |
| G.6 | 059323089 |
| G.7 | 79632499 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 08, 03 |
| 1 | 18, 12, 15 |
| 2 | 21, 21, 27, 26, 23, 24 |
| 3 | 38 |
| 4 | 44, 41, 46 |
| 5 | 52, 59 |
| 6 | 61, 63 |
| 7 | 75, 79, 79 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 92, 99 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 14RX 17RX 20RX 3RX 4RX 5RX 6RX 8RX |
| G.ĐB | 45721 |
| G.1 | 66104 |
| G.2 | 7687969427 |
| G.3 | 072063752623644983747830853765 |
| G.4 | 5666264186120283 |
| G.5 | 040411648073180230131033 |
| G.6 | 355505000 |
| G.7 | 29969788 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 06, 08, 04, 02, 05, 00 |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 21, 27, 26, 29 |
| 3 | 33 |
| 4 | 44, 41 |
| 5 | 55 |
| 6 | 65, 66, 64 |
| 7 | 79, 74, 73 |
| 8 | 83, 88 |
| 9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
| Mã ĐB | 10QE 11QE 12QE 14QE 18QE 1QE 6QE 9QE |
| G.ĐB | 41879 |
| G.1 | 25411 |
| G.2 | 8193690533 |
| G.3 | 988717277729402306218311409911 |
| G.4 | 9597744798926328 |
| G.5 | 318646959088557708843169 |
| G.6 | 131718588 |
| G.7 | 62839070 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 11, 14, 11, 18 |
| 2 | 21, 28 |
| 3 | 36, 33, 31 |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 79, 71, 77, 77, 70 |
| 8 | 86, 88, 84, 88, 83 |
| 9 | 97, 92, 95, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
| Mã ĐB | 14QN 15QN 16QN 2QN 4QN 5QN 6QN 8QN |
| G.ĐB | 36267 |
| G.1 | 58758 |
| G.2 | 8793187313 |
| G.3 | 532215478652122499160757742184 |
| G.4 | 3972152139111549 |
| G.5 | 866971699806257584390980 |
| G.6 | 111332742 |
| G.7 | 39756292 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 16, 11, 11 |
| 2 | 21, 22, 21 |
| 3 | 31, 39, 32, 39 |
| 4 | 49, 42 |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 69, 69, 62 |
| 7 | 77, 72, 75, 75 |
| 8 | 86, 84, 80 |
| 9 | 92 |
| Mã ĐB | 10QX 11QX 12QX 15QX 17QX 19QX 6QX 8QX |
| G.ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 7312060383 |
| G.3 | 539546858780920593154369588291 |
| G.4 | 1849339578278488 |
| G.5 | 730614309251862730999446 |
| G.6 | 838475406 |
| G.7 | 69685727 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 10, 16, 15 |
| 2 | 20, 20, 27, 27, 27 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 54, 51, 57 |
| 6 | 69, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 87, 88 |
| 9 | 95, 91, 95, 99 |
| Mã ĐB | 12PE 13PE 18PE 1PE 20PE 2PE 4PE 7PE |
| G.ĐB | 12966 |
| G.1 | 83647 |
| G.2 | 2424924402 |
| G.3 | 905772017671938602076632756028 |
| G.4 | 6053661843709212 |
| G.5 | 085035117941126448268778 |
| G.6 | 380566969 |
| G.7 | 22604855 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 07 |
| 1 | 18, 12, 11 |
| 2 | 27, 28, 26, 22 |
| 3 | 38 |
| 4 | 47, 49, 41, 48 |
| 5 | 53, 50, 55 |
| 6 | 66, 64, 66, 69, 60 |
| 7 | 77, 76, 70, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
| Mã ĐB | 12PN 14PN 19PN 1PN 2PN 4PN 5PN 8PN |
| G.ĐB | 26352 |
| G.1 | 46620 |
| G.2 | 8804606757 |
| G.3 | 821025523649407144129396659246 |
| G.4 | 3781244414327054 |
| G.5 | 420533026273754671629102 |
| G.6 | 493645966 |
| G.7 | 02904228 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 07, 05, 02, 02, 02 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20, 28 |
| 3 | 36, 32 |
| 4 | 46, 46, 44, 46, 45, 42 |
| 5 | 52, 57, 54 |
| 6 | 66, 62, 66 |
| 7 | 73 |
| 8 | 81 |
| 9 | 93, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Chủ nhật
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật mở thưởng lúc 18h15 các ngày chủ nhật hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB chủ nhật nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Thái Bình)
- Lịch mở thưởng XSMB chủ nhật và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải