XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 15NX 1NX 2NX 4NX 5NX 6NX |
G.ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 7909272800 |
G.3 | 059272896867553591280579766009 |
G.4 | 8888667902090369 |
G.5 | 027426200974252396338482 |
G.6 | 825466649 |
G.7 | 60041289 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 09, 09, 04 |
1 | 14, 12 |
2 | 27, 28, 20, 23, 25 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 68, 69, 66, 60 |
7 | 79, 74, 74 |
8 | 88, 82, 89 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13ME 14ME 2ME 3ME 6ME 9ME |
G.ĐB | 67137 |
G.1 | 77753 |
G.2 | 1095486897 |
G.3 | 744561270114448067970282474677 |
G.4 | 2700669810830346 |
G.5 | 830933581662451993699488 |
G.6 | 055957432 |
G.7 | 36685740 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 32, 36 |
4 | 48, 46, 40 |
5 | 53, 54, 56, 58, 55, 57, 57 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 97, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 1MP 2MP 4MP 6MP 8MP 9MP |
G.ĐB | 68239 |
G.1 | 18983 |
G.2 | 6723731087 |
G.3 | 732617045594092300097799367551 |
G.4 | 7167243453165517 |
G.5 | 822820288308042329512226 |
G.6 | 843745942 |
G.7 | 66548195 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 28, 28, 23, 26 |
3 | 39, 37, 34 |
4 | 43, 45, 42 |
5 | 55, 51, 51, 54 |
6 | 61, 67, 66 |
7 | - |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 92, 93, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10MX 2MX 4MX 5MX 6MX 8MX |
G.ĐB | 69757 |
G.1 | 14663 |
G.2 | 2511296993 |
G.3 | 807583954472944860048473587520 |
G.4 | 0396755160880662 |
G.5 | 002353715854463749038967 |
G.6 | 049303028 |
G.7 | 44362508 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 03, 08 |
1 | 12 |
2 | 20, 23, 28, 25 |
3 | 35, 37, 36 |
4 | 44, 44, 49, 44 |
5 | 57, 58, 51, 54 |
6 | 63, 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 93, 96 |
Mã ĐB | 11LE 15LE 3LE 4LE 7LE 9LE |
G.ĐB | 85091 |
G.1 | 45023 |
G.2 | 2753770047 |
G.3 | 105057295974871903056808114710 |
G.4 | 0946878048575313 |
G.5 | 908406674841344926773791 |
G.6 | 978992876 |
G.7 | 51443480 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 10, 13 |
2 | 23 |
3 | 37, 34 |
4 | 47, 46, 41, 49, 44 |
5 | 59, 57, 51 |
6 | 67 |
7 | 71, 77, 78, 76 |
8 | 81, 80, 84, 80 |
9 | 91, 91, 92 |
Mã ĐB | 13LP 14LP 15LP 4LP 5LP 8LP |
G.ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 2888365505 |
G.3 | 644575537836651673261778321344 |
G.4 | 5417553804225272 |
G.5 | 098989307461098607459015 |
G.6 | 801847415 |
G.7 | 46300284 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 02 |
1 | 17, 15, 15 |
2 | 26, 22 |
3 | 35, 38, 30, 30 |
4 | 44, 45, 47, 46 |
5 | 57, 51 |
6 | 61 |
7 | 78, 72 |
8 | 83, 83, 89, 86, 84 |
9 | 99 |
Mã ĐB | 13LX 15LX 1LX 2LX 5LX 9LX |
G.ĐB | 57006 |
G.1 | 85133 |
G.2 | 1364743247 |
G.3 | 639789830803556684762257306928 |
G.4 | 9803695876260835 |
G.5 | 697075213077414345588009 |
G.6 | 075871546 |
G.7 | 65240169 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 03, 09, 01 |
1 | - |
2 | 28, 26, 21, 24 |
3 | 33, 35 |
4 | 47, 47, 43, 46 |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 78, 76, 73, 70, 77, 75, 71 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
XSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - SXMB - KQXSMB - Kết quả được trực tiếp lúc 18h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải