XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB | 10ZV 12ZV 13ZV 14ZV 15ZV 2ZV |
G.ĐB | 50239 |
G.1 | 18777 |
G.2 | 5075362864 |
G.3 | 167319686269049552889545271575 |
G.4 | 6884030190141040 |
G.5 | 231189733138406893509570 |
G.6 | 534520085 |
G.7 | 93100858 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14, 11, 10 |
2 | 20 |
3 | 39, 31, 38, 34 |
4 | 49, 40 |
5 | 53, 52, 50, 58 |
6 | 64, 62, 68 |
7 | 77, 75, 73, 70 |
8 | 88, 84, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11ZN 13ZN 1ZN 2ZN 3ZN 5ZN |
G.ĐB | 62171 |
G.1 | 74232 |
G.2 | 6039244343 |
G.3 | 645859525926829397233583109847 |
G.4 | 4995777655339323 |
G.5 | 257212779664152508286964 |
G.6 | 310044843 |
G.7 | 12492487 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 29, 23, 23, 25, 28, 24 |
3 | 32, 31, 33 |
4 | 43, 47, 44, 43, 49 |
5 | 59 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76, 72, 77 |
8 | 85, 87 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB | 13ZE 14ZE 1ZE 4ZE 6ZE 9ZE |
G.ĐB | 71808 |
G.1 | 24479 |
G.2 | 9038330364 |
G.3 | 750047419285474359652457405315 |
G.4 | 6798663329598954 |
G.5 | 335425038187172273454980 |
G.6 | 152770946 |
G.7 | 45339520 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 45, 46, 45 |
5 | 59, 54, 54, 52 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 74, 74, 70 |
8 | 83, 87, 80 |
9 | 92, 98, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YV 11YV 13YV 16YV 2YV 3YV 4YV 9YV |
G.ĐB | 89927 |
G.1 | 77049 |
G.2 | 9578588560 |
G.3 | 025012873184940637775195741446 |
G.4 | 4772033766669635 |
G.5 | 302596747749824800889539 |
G.6 | 030213129 |
G.7 | 29703319 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 25, 29, 29 |
3 | 31, 37, 35, 39, 30, 33 |
4 | 49, 40, 46, 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 77, 72, 74, 70 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
Mã ĐB | 11YN 14YN 1YN 7YN 8YN 9YN |
G.ĐB | 11584 |
G.1 | 78907 |
G.2 | 2595867236 |
G.3 | 639643860487235423206590268469 |
G.4 | 9916489404603908 |
G.5 | 207487359103489027164212 |
G.6 | 585619864 |
G.7 | 51901032 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 02, 08, 03 |
1 | 16, 16, 12, 19, 10 |
2 | 20 |
3 | 36, 35, 35, 32 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 64, 69, 60, 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 94, 90, 90 |
Mã ĐB | 11YE 16YE 1YE 20YE 2YE 4YE 6YE 7YE |
G.ĐB | 12512 |
G.1 | 62935 |
G.2 | 6468641116 |
G.3 | 680969884032140560923031208501 |
G.4 | 4910155469673310 |
G.5 | 807760064601663241810366 |
G.6 | 591768764 |
G.7 | 04942264 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 01, 04 |
1 | 12, 16, 12, 10, 10 |
2 | 22 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 40 |
5 | 54 |
6 | 67, 66, 68, 64, 64 |
7 | 77 |
8 | 86, 81 |
9 | 96, 92, 91, 94 |
Mã ĐB | 10XV 14XV 1XV 4XV 5XV 6XV |
G.ĐB | 29213 |
G.1 | 64806 |
G.2 | 7952621519 |
G.3 | 790558349848166669996089226542 |
G.4 | 2922829557361480 |
G.5 | 119279487140710825776229 |
G.6 | 025779153 |
G.7 | 17548151 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13, 19, 17 |
2 | 26, 22, 29, 25 |
3 | 36 |
4 | 42, 48, 40 |
5 | 55, 53, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 77, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | 98, 99, 92, 95, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải