XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB |
11LB
13LB
15LB
19LB
1LB
2LB
5LB
9LB
|
G.ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 9520118959 |
G.3 | 393718582324941220362247718709 |
G.4 | 1081862232160868 |
G.5 | 890856753757029064213461 |
G.6 | 940315055 |
G.7 | 07152049 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 08, 07 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 23, 22, 21, 20 |
3 | 36 |
4 | 41, 40, 49 |
5 | 59, 57, 55 |
6 | 61, 68, 61 |
7 | 71, 77, 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10LR
11LR
15LR
2LR
5LR
8LR
|
G.ĐB | 53363 |
G.1 | 01443 |
G.2 | 0256917053 |
G.3 | 875864619221006195488653933921 |
G.4 | 7295340105826328 |
G.5 | 444325178199752279363211 |
G.6 | 197642529 |
G.7 | 35290455 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 04 |
1 | 17, 11 |
2 | 21, 28, 22, 29, 29 |
3 | 39, 36, 35 |
4 | 43, 48, 43, 42 |
5 | 53, 55 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 86, 82 |
9 | 92, 95, 99, 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB |
11LZ
12LZ
3LZ
6LZ
8LZ
9LZ
|
G.ĐB | 81191 |
G.1 | 88140 |
G.2 | 6709663288 |
G.3 | 956514420916651573298306630657 |
G.4 | 6386575373453988 |
G.5 | 814624998664918029007842 |
G.6 | 061913843 |
G.7 | 44467518 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 13, 18 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 40, 45, 46, 42, 43, 44, 46 |
5 | 51, 51, 57, 53 |
6 | 66, 64, 61 |
7 | 75 |
8 | 88, 86, 88, 80 |
9 | 91, 96, 99 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB |
14KG
15KG
1KG
3KG
5KG
8KG
|
G.ĐB | 25649 |
G.1 | 31843 |
G.2 | 6377630341 |
G.3 | 770265203169174104208524847765 |
G.4 | 7724925049781010 |
G.5 | 445520080620788555654045 |
G.6 | 554144596 |
G.7 | 42518172 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 26, 20, 24, 20 |
3 | 31 |
4 | 49, 43, 41, 48, 45, 44, 42 |
5 | 50, 55, 54, 51 |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 74, 78, 72 |
8 | 85, 81 |
9 | 96 |
Mã ĐB |
12KR
15KR
1KR
2KR
3KR
6KR
|
G.ĐB | 97797 |
G.1 | 97019 |
G.2 | 4375326438 |
G.3 | 646820058754529591869234618732 |
G.4 | 1044508869021744 |
G.5 | 718923376880680295448850 |
G.6 | 315541564 |
G.7 | 30687460 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 19, 15 |
2 | 29 |
3 | 38, 32, 37, 30 |
4 | 46, 44, 44, 44, 41 |
5 | 53, 50 |
6 | 64, 68, 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 87, 86, 88, 89, 80 |
9 | 97 |
Mã ĐB |
11KZ
13KZ
14KZ
15KZ
5KZ
8KZ
|
G.ĐB | 40448 |
G.1 | 23038 |
G.2 | 9919145105 |
G.3 | 853453835673752983290581510799 |
G.4 | 0673811226601800 |
G.5 | 556043212607577413865036 |
G.6 | 313373203 |
G.7 | 34837828 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 07, 03 |
1 | 15, 12, 13 |
2 | 29, 21, 28 |
3 | 38, 36, 34 |
4 | 48, 45 |
5 | 56, 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 73, 74, 73, 78 |
8 | 86, 83 |
9 | 91, 99 |
Mã ĐB |
11HG
13HG
14HG
15HG
3HG
5HG
|
G.ĐB | 96688 |
G.1 | 37484 |
G.2 | 3408996210 |
G.3 | 450355320970402843594058825171 |
G.4 | 0171240825893855 |
G.5 | 705113070660427027610998 |
G.6 | 856421917 |
G.7 | 41911564 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 08, 07 |
1 | 10, 17, 15 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 41 |
5 | 59, 55, 51, 56 |
6 | 60, 61, 64 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | 88, 84, 89, 88, 89 |
9 | 98, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải