XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB | 11BU 17BU 20BU 2BU 6BU 7BU 8BU 9BU |
G.ĐB | 14180 |
G.1 | 72849 |
G.2 | 4802928854 |
G.3 | 608770844417077786241720068398 |
G.4 | 6904311804442961 |
G.5 | 534795196217993821198413 |
G.6 | 617257235 |
G.7 | 61370251 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 02 |
1 | 18, 19, 17, 19, 13, 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | 49, 44, 44, 47 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14AD 15AD 17AD 19AD 1AD 20AD 5AD 6AD |
G.ĐB | 58978 |
G.1 | 88665 |
G.2 | 6387424652 |
G.3 | 755630699041549500965984402741 |
G.4 | 4329136565573223 |
G.5 | 105456623431676677964398 |
G.6 | 998662767 |
G.7 | 82264602 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 23, 26 |
3 | 31 |
4 | 49, 44, 41, 46 |
5 | 52, 57, 54 |
6 | 65, 63, 65, 62, 66, 62, 67 |
7 | 78, 74 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 96, 98, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10AM 11AM 12AM 16AM 19AM 3AM 7AM 8AM |
G.ĐB | 98201 |
G.1 | 87690 |
G.2 | 8189990158 |
G.3 | 638313821932101365307085462829 |
G.4 | 6780720995387111 |
G.5 | 691647973221926016650654 |
G.6 | 266975683 |
G.7 | 91448056 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 09 |
1 | 19, 11, 16 |
2 | 29, 21 |
3 | 31, 30, 38 |
4 | 44 |
5 | 58, 54, 54, 56 |
6 | 60, 65, 66 |
7 | 75 |
8 | 80, 83, 80 |
9 | 90, 99, 97, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 12AY 13AY 15AY 16AY 19AY 1AY 20AY 7AY |
G.ĐB | 99969 |
G.1 | 30787 |
G.2 | 1130854163 |
G.3 | 444927907145381284031016161995 |
G.4 | 6154188050254813 |
G.5 | 514871090624529391237983 |
G.6 | 983462802 |
G.7 | 41006859 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 09, 02, 00 |
1 | 13 |
2 | 25, 24, 23 |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 54, 59 |
6 | 69, 63, 61, 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 81, 80, 83, 83 |
9 | 92, 95, 93 |
Mã ĐB | 10ZS 11ZS 14ZS 15ZS 18ZS 20ZS 2ZS 6ZS |
G.ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 0027831762 |
G.3 | 935288984551572863908733731351 |
G.4 | 9954316253425621 |
G.5 | 487573950402095030502607 |
G.6 | 863661104 |
G.7 | 55396637 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 04 |
1 | 17 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 37, 39, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 51, 54, 50, 50, 55 |
6 | 62, 62, 63, 61, 66 |
7 | 78, 72, 75 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Mã ĐB | 10ZK 11ZK 12ZK 13ZK 14ZK 19ZK 1ZK 3ZK |
G.ĐB | 91787 |
G.1 | 07070 |
G.2 | 2100784703 |
G.3 | 795351052951094844052643603694 |
G.4 | 4225759930127402 |
G.5 | 050976205015348137938661 |
G.6 | 572442369 |
G.7 | 89017347 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 05, 02, 09, 01 |
1 | 12, 15 |
2 | 29, 25, 20 |
3 | 35, 36 |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 72, 73 |
8 | 87, 81, 89 |
9 | 94, 94, 99, 93 |
Mã ĐB | 11ZB 12ZB 17ZB 18ZB 2ZB 3ZB 7ZB 8ZB |
G.ĐB | 35327 |
G.1 | 96315 |
G.2 | 5014320206 |
G.3 | 079320898836264579034428379535 |
G.4 | 4414721074456147 |
G.5 | 535105583252073070256593 |
G.6 | 993346071 |
G.7 | 61986015 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15, 14, 10, 15 |
2 | 27, 25 |
3 | 32, 35, 30 |
4 | 43, 45, 47, 46 |
5 | 51, 58, 52 |
6 | 64, 61, 60 |
7 | 71 |
8 | 88, 83 |
9 | 93, 93, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải