XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
| Mã ĐB | 15RU 16RU 18RU 19RU 1RU 3RU 6RU 9RU |
| G.ĐB | 10753 |
| G.1 | 31775 |
| G.2 | 5985224941 |
| G.3 | 374784133688084353298488993343 |
| G.4 | 9226841323128755 |
| G.5 | 398774442072913696373096 |
| G.6 | 347136734 |
| G.7 | 95754829 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 12 |
| 2 | 29, 26, 29 |
| 3 | 36, 36, 37, 36, 34 |
| 4 | 41, 43, 44, 47, 48 |
| 5 | 53, 52, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 78, 72, 75 |
| 8 | 84, 89, 87 |
| 9 | 96, 95 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 11QC 12QC 13QC 18QC 19QC 4QC 6QC 9QC |
| G.ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 4184464011 |
| G.3 | 809831949276811383024026179047 |
| G.4 | 1244820821571601 |
| G.5 | 265341257381346300619124 |
| G.6 | 297418213 |
| G.7 | 47620104 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 01, 01, 04 |
| 1 | 11, 11, 18, 13 |
| 2 | 25, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 47, 44, 47 |
| 5 | 57, 53 |
| 6 | 61, 63, 61, 62 |
| 7 | 76, 72 |
| 8 | 83, 81 |
| 9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
| Mã ĐB | 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL 9QL |
| G.ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 6032689333 |
| G.3 | 199423309119620972208297892263 |
| G.4 | 3112679110866080 |
| G.5 | 861546916766846279396988 |
| G.6 | 213547104 |
| G.7 | 36907725 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 15, 13 |
| 2 | 26, 20, 20, 25 |
| 3 | 33, 39, 36 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 66, 62 |
| 7 | 78, 77 |
| 8 | 86, 86, 80, 88 |
| 9 | 93, 91, 91, 91, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
| Mã ĐB | 13QU 14QU 18QU 19QU 20QU 2QU 5QU 9QU |
| G.ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 5544480601 |
| G.3 | 526057861273974606732611679933 |
| G.4 | 0667622743239634 |
| G.5 | 396944285803359876253027 |
| G.6 | 071757748 |
| G.7 | 63763832 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 01, 05, 03 |
| 1 | 12, 16 |
| 2 | 27, 23, 28, 25, 27 |
| 3 | 33, 34, 38, 32 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 68, 67, 69, 63 |
| 7 | 74, 73, 71, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
| Mã ĐB | 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC 1PC 2PB 8PC |
| G.ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 1381527581 |
| G.3 | 002490627245716964452324542742 |
| G.4 | 2280156729082876 |
| G.5 | 367905411243525750046838 |
| G.6 | 391303160 |
| G.7 | 28817038 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 04, 03 |
| 1 | 15, 16 |
| 2 | 28 |
| 3 | 38, 38 |
| 4 | 49, 45, 45, 42, 41, 43 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67, 60 |
| 7 | 72, 76, 79, 70 |
| 8 | 81, 81, 80, 81 |
| 9 | 97, 91 |
| Mã ĐB | 10PL 17PL 19PL 20PL 3PL 4PL 5PL 7PL |
| G.ĐB | 20424 |
| G.1 | 73482 |
| G.2 | 2451512045 |
| G.3 | 167631823939990545978813233982 |
| G.4 | 1293590586754991 |
| G.5 | 012106358362802849471638 |
| G.6 | 076989704 |
| G.7 | 11332940 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 04 |
| 1 | 15, 11 |
| 2 | 24, 21, 28, 29 |
| 3 | 39, 32, 35, 38, 33 |
| 4 | 45, 47, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 62 |
| 7 | 75, 76 |
| 8 | 82, 82, 89 |
| 9 | 90, 97, 93, 91 |
| Mã ĐB | 10PU 13PU 15PU 18PU 3PU 5PU 8PU 9PU |
| G.ĐB | 42525 |
| G.1 | 06479 |
| G.2 | 8796356902 |
| G.3 | 799531681517284918050936491368 |
| G.4 | 7412111807610634 |
| G.5 | 938972343928344039456237 |
| G.6 | 538998895 |
| G.7 | 62416507 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 07 |
| 1 | 15, 12, 18 |
| 2 | 25, 28 |
| 3 | 34, 34, 37, 38 |
| 4 | 40, 45, 41 |
| 5 | 53 |
| 6 | 63, 64, 68, 61, 62, 65 |
| 7 | 79 |
| 8 | 84, 89 |
| 9 | 98, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 3
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ ba hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 3 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Quảng Ninh)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 3 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải