XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 11YP 14YP 15YP 1YP 2YP 6YP |
G.ĐB | 93315 |
G.1 | 73168 |
G.2 | 2263892974 |
G.3 | 526937028616719694912912208843 |
G.4 | 4639306003855877 |
G.5 | 364089178654415049936847 |
G.6 | 185609564 |
G.7 | 32780268 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 15, 19, 17 |
2 | 22 |
3 | 38, 39, 32 |
4 | 43, 40, 47 |
5 | 54, 50 |
6 | 68, 60, 64, 68 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 86, 85, 85 |
9 | 93, 91, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13YX 14YX 3YX 4YX 5YX 8YX |
G.ĐB | 05177 |
G.1 | 48772 |
G.2 | 4566566608 |
G.3 | 637904683273087705822093277527 |
G.4 | 9354781671904799 |
G.5 | 452902680690945796337264 |
G.6 | 838264069 |
G.7 | 08856558 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 16 |
2 | 27, 29 |
3 | 32, 32, 33, 38 |
4 | - |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 65, 68, 64, 64, 69, 65 |
7 | 77, 72 |
8 | 87, 82, 85 |
9 | 90, 90, 99, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB | 10XF 11XF 15XF 2XF 5XF 8XF |
G.ĐB | 04629 |
G.1 | 65961 |
G.2 | 2030066822 |
G.3 | 314089293691307192689914009912 |
G.4 | 9163728959750162 |
G.5 | 642194781087958199751939 |
G.6 | 344833564 |
G.7 | 34043210 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 07, 04 |
1 | 12, 10 |
2 | 29, 22, 21 |
3 | 36, 39, 33, 34, 32 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 61, 68, 63, 62, 64 |
7 | 75, 78, 75 |
8 | 89, 87, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB | 2XP 3XP 4XP 5XP 6XP 7XP |
G.ĐB | 76349 |
G.1 | 68400 |
G.2 | 1647550706 |
G.3 | 339126656622883516764510532182 |
G.4 | 0869036001798405 |
G.5 | 285062724043538664234231 |
G.6 | 287865292 |
G.7 | 97264233 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 05, 05 |
1 | 12 |
2 | 23, 26 |
3 | 31, 33 |
4 | 49, 43, 42 |
5 | 50 |
6 | 66, 69, 60, 65 |
7 | 75, 76, 79, 72 |
8 | 83, 82, 86, 87 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB | 11XY 14XY 4XY 6XY 7XY 9XY |
G.ĐB | 45756 |
G.1 | 54147 |
G.2 | 7546516811 |
G.3 | 522809847149012757146375399450 |
G.4 | 2606458894538418 |
G.5 | 047003557754567569120783 |
G.6 | 176511964 |
G.7 | 92070829 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 11, 12, 14, 18, 12, 11 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56, 53, 50, 53, 55, 54 |
6 | 65, 64 |
7 | 71, 70, 75, 76 |
8 | 80, 88, 83 |
9 | 92 |
Mã ĐB | 11VF 15VF 3VF 5VF 6VF 9VF |
G.ĐB | 60545 |
G.1 | 94248 |
G.2 | 5591127740 |
G.3 | 122155738144280453336040247070 |
G.4 | 3600033631380575 |
G.5 | 972847558161349978051981 |
G.6 | 070167361 |
G.7 | 68374191 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 05 |
1 | 11, 15 |
2 | 28 |
3 | 33, 36, 38, 37 |
4 | 45, 48, 40, 41 |
5 | 55 |
6 | 61, 67, 61, 68 |
7 | 70, 75, 70 |
8 | 81, 80, 81 |
9 | 99, 91 |
Mã ĐB | 12VP 16VP 1VP 2VP 3VP 5VP 7VP 8VP |
G.ĐB | 02769 |
G.1 | 38216 |
G.2 | 1127694309 |
G.3 | 643362117287669762149508569947 |
G.4 | 7295002947137354 |
G.5 | 888672713378905942622858 |
G.6 | 188146460 |
G.7 | 13357199 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14, 13, 13 |
2 | 29 |
3 | 36, 35 |
4 | 47, 46 |
5 | 54, 59, 58 |
6 | 69, 69, 62, 60 |
7 | 76, 72, 71, 78, 71 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải