XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 10CT 12CT 17CT 18CT 1CT 2CT 5CT 8CT |
G.ĐB | 80738 |
G.1 | 75919 |
G.2 | 3239819173 |
G.3 | 180765150133665845345888209047 |
G.4 | 8992094477603444 |
G.5 | 869962034784994642676685 |
G.6 | 967076980 |
G.7 | 72255733 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 38, 34, 33 |
4 | 47, 44, 44, 46 |
5 | 57 |
6 | 65, 60, 67, 67 |
7 | 73, 76, 76, 72 |
8 | 82, 84, 85, 80 |
9 | 98, 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12BC 15BC 1BC 2BC 4BC 6BC 7BC 9BC |
G.ĐB | 70997 |
G.1 | 95181 |
G.2 | 0489409002 |
G.3 | 915007264722556706468213810053 |
G.4 | 2461676655488159 |
G.5 | 900380677800525546975330 |
G.6 | 858266948 |
G.7 | 12987663 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 03, 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 46, 48, 48 |
5 | 56, 53, 59, 55, 58 |
6 | 61, 66, 67, 66, 63 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 94, 97, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10BL 11BL 12BL 15BL 16BL 19BL 5BL 7BL |
G.ĐB | 45933 |
G.1 | 65435 |
G.2 | 7458136044 |
G.3 | 880326614190581515992464063862 |
G.4 | 6351112510170251 |
G.5 | 852308405858469871926080 |
G.6 | 650677890 |
G.7 | 95169169 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16 |
2 | 25, 23 |
3 | 33, 35, 32 |
4 | 44, 41, 40, 40 |
5 | 51, 51, 58, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 77 |
8 | 81, 81, 80 |
9 | 99, 98, 92, 90, 95, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 16BT 17BT 19BT 1BT 20BT 2BT 4BT 5BT |
G.ĐB | 66521 |
G.1 | 14650 |
G.2 | 0493989154 |
G.3 | 151646479088284374911629639902 |
G.4 | 1994485851880555 |
G.5 | 233859334724604606633102 |
G.6 | 183438220 |
G.7 | 96277046 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 21, 24, 20, 27 |
3 | 39, 38, 33, 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 50, 54, 58, 55 |
6 | 64, 63 |
7 | 70 |
8 | 84, 88, 83 |
9 | 90, 91, 96, 94, 96 |
Mã ĐB | 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC 2AC 5AC 7AC |
G.ĐB | 94132 |
G.1 | 40013 |
G.2 | 4409782562 |
G.3 | 092371920885043588177508235786 |
G.4 | 9264824808898141 |
G.5 | 745870777605708529204161 |
G.6 | 508087775 |
G.7 | 26499418 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 08 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 20, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 48, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 62, 64, 61 |
7 | 77, 75 |
8 | 82, 86, 89, 85, 87 |
9 | 97, 94 |
Mã ĐB | 12AL 13AL 14AL 16AL 17AL 18AL 4AL 5AL |
G.ĐB | 01847 |
G.1 | 64904 |
G.2 | 2218572454 |
G.3 | 743900388295375148183074187676 |
G.4 | 1133732486457791 |
G.5 | 369778647932575553560602 |
G.6 | 614923186 |
G.7 | 30862596 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 18, 14 |
2 | 24, 23, 25 |
3 | 33, 32, 30 |
4 | 47, 41, 45 |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 64 |
7 | 75, 76 |
8 | 85, 82, 86, 86 |
9 | 90, 91, 97, 96 |
Mã ĐB | 10AX 12AX 13AX 14AX 2AX 3AX 4AX 8AX |
G.ĐB | 14511 |
G.1 | 59588 |
G.2 | 2325085806 |
G.3 | 470727454537881216753684151521 |
G.4 | 0205589356008871 |
G.5 | 211319595565610304676664 |
G.6 | 740940230 |
G.7 | 59601172 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 00, 03 |
1 | 11, 13, 11 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 45, 41, 40, 40 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 65, 67, 64, 60 |
7 | 72, 75, 71, 72 |
8 | 88, 81 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải