XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 10SA 13SA 14SA 15SA 6SA 8SA |
G.ĐB | 40357 |
G.1 | 11456 |
G.2 | 4422310852 |
G.3 | 463583403466918959492579545788 |
G.4 | 9566604607163577 |
G.5 | 076332226881222691820024 |
G.6 | 014056738 |
G.7 | 17726982 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 14, 17 |
2 | 23, 22, 26, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 49, 46 |
5 | 57, 56, 52, 58, 56 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 77, 72 |
8 | 88, 81, 82, 82 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12SH 14SH 15SH 6SH 8SH 9SH |
G.ĐB | 88961 |
G.1 | 40956 |
G.2 | 3194449287 |
G.3 | 194240561278426302963876387816 |
G.4 | 9466867841842567 |
G.5 | 731332601908177975084262 |
G.6 | 169307843 |
G.7 | 87022291 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 07, 02 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 24, 26, 22 |
3 | - |
4 | 44, 43 |
5 | 56 |
6 | 61, 63, 66, 67, 60, 62, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 84, 87 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11SR 13SR 15SR 3SR 6SR 7SR |
G.ĐB | 19966 |
G.1 | 59476 |
G.2 | 6534558041 |
G.3 | 203049569417344722163269667352 |
G.4 | 1785147430622264 |
G.5 | 545440679087210191179472 |
G.6 | 073840164 |
G.7 | 80879563 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 41, 44, 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 62, 64, 67, 64, 63 |
7 | 76, 74, 72, 73 |
8 | 85, 87, 80, 87 |
9 | 94, 96, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10RA 11RA 1RA 5RA 7RA 8RA |
G.ĐB | 67949 |
G.1 | 88636 |
G.2 | 8675464824 |
G.3 | 055418970053672756533919312213 |
G.4 | 8776340046125452 |
G.5 | 983943303544684116181628 |
G.6 | 979049813 |
G.7 | 26423828 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 13, 12, 18, 13 |
2 | 24, 28, 26, 28 |
3 | 36, 39, 30, 38 |
4 | 49, 41, 44, 41, 49, 42 |
5 | 54, 53, 52 |
6 | - |
7 | 72, 76, 79 |
8 | - |
9 | 93 |
Mã ĐB | 12RH 13RH 3RH 4RH 6RH 9RH |
G.ĐB | 97996 |
G.1 | 66184 |
G.2 | 8157919025 |
G.3 | 252678200234364807460985002979 |
G.4 | 5509245135350484 |
G.5 | 915618590249692779022659 |
G.6 | 556891491 |
G.7 | 05431984 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 05 |
1 | 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 35 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 50, 51, 56, 59, 59, 56 |
6 | 67, 64 |
7 | 79, 79 |
8 | 84, 84, 84 |
9 | 96, 91, 91 |
Mã ĐB | 12RS 13RS 14RS 3RS 4RS 7RS |
G.ĐB | 85576 |
G.1 | 51335 |
G.2 | 8166542261 |
G.3 | 023907403202490497287792086355 |
G.4 | 6100496289934459 |
G.5 | 531285617613812983891776 |
G.6 | 880237406 |
G.7 | 67284112 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12, 13, 12 |
2 | 28, 20, 29, 28 |
3 | 35, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 61, 62, 61, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 89, 80 |
9 | 90, 90, 93 |
Mã ĐB | 10QA 15QA 1QA 2QA 3QA 4QA |
G.ĐB | 89675 |
G.1 | 47122 |
G.2 | 8774190868 |
G.3 | 671895935620187853002764274897 |
G.4 | 4117864824451811 |
G.5 | 360692559511270360451826 |
G.6 | 148330095 |
G.7 | 17604190 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 03 |
1 | 17, 11, 11, 17 |
2 | 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 48, 45, 45, 48, 41 |
5 | 56, 55 |
6 | 68, 60 |
7 | 75 |
8 | 89, 87 |
9 | 97, 95, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải