XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 11PT 12PT 16PT 17PT 4PT 6PT 7PT 8PT |
G.ĐB | 16533 |
G.1 | 91202 |
G.2 | 0750352128 |
G.3 | 421777663298927954179990430224 |
G.4 | 2052264720597265 |
G.5 | 770723613819306324275052 |
G.6 | 006820579 |
G.7 | 14646283 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 07, 06 |
1 | 17, 19, 14 |
2 | 28, 27, 24, 27, 20 |
3 | 33, 32 |
4 | 47 |
5 | 52, 59, 52 |
6 | 65, 61, 63, 64, 62 |
7 | 77, 79 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12NB 13NB 16NB 18NB 1NB 3NB 5NB 8NB |
G.ĐB | 05683 |
G.1 | 38747 |
G.2 | 3987722237 |
G.3 | 181995245319239181435357981544 |
G.4 | 1501786951956511 |
G.5 | 555603229662620651749285 |
G.6 | 480907816 |
G.7 | 08568054 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 43, 44 |
5 | 53, 56, 56, 54 |
6 | 69, 62 |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 83, 85, 80, 80 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 11NK 15NK 1NK 4NK 5NK 8NK |
G.ĐB | 77859 |
G.1 | 41120 |
G.2 | 9865717732 |
G.3 | 554750958876234645168415383266 |
G.4 | 9218404805069457 |
G.5 | 350914921834444476715533 |
G.6 | 284831408 |
G.7 | 65825717 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 16, 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 34, 34, 33, 31 |
4 | 48, 44 |
5 | 59, 57, 53, 57, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 84, 82 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11NT 12NT 1NT 2NT 3NT 5NT |
G.ĐB | 58005 |
G.1 | 06756 |
G.2 | 6813497078 |
G.3 | 295423623480889670630221495818 |
G.4 | 9744472251674867 |
G.5 | 258037005451448021084413 |
G.6 | 634523318 |
G.7 | 41016430 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 08, 01 |
1 | 14, 18, 13, 18 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 34, 34, 30 |
4 | 42, 44, 41 |
5 | 56, 51 |
6 | 63, 67, 67, 64 |
7 | 78 |
8 | 89, 80, 80 |
9 | - |
Mã ĐB | 11MB 14MB 2MB 3MB 6MB 8MB |
G.ĐB | 29231 |
G.1 | 00148 |
G.2 | 1733381917 |
G.3 | 721541092451440302165211444802 |
G.4 | 4318699586176139 |
G.5 | 503444812682187862628625 |
G.6 | 062205325 |
G.7 | 23473162 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17, 16, 14, 18, 17 |
2 | 24, 25, 25, 23 |
3 | 31, 33, 39, 34, 31 |
4 | 48, 40, 47 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 62 |
7 | 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 95 |
Mã ĐB | 10MK 12MK 15MK 2MK 4MK 8MK |
G.ĐB | 72033 |
G.1 | 15521 |
G.2 | 7381473281 |
G.3 | 135941819967084145513757050308 |
G.4 | 3650368001556354 |
G.5 | 025180881579544907611081 |
G.6 | 272145363 |
G.7 | 14904984 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 14 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 49, 45, 49 |
5 | 51, 50, 55, 54, 51 |
6 | 61, 63 |
7 | 70, 79, 72 |
8 | 81, 84, 80, 88, 81, 84 |
9 | 94, 99, 90 |
Mã ĐB | 10MT 12MT 13MT 1MT 6MT 9MT |
G.ĐB | 81652 |
G.1 | 56225 |
G.2 | 1184764022 |
G.3 | 557624988992424236531270054529 |
G.4 | 3943642752895072 |
G.5 | 001260856394532090874606 |
G.6 | 422163828 |
G.7 | 50216096 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12 |
2 | 25, 22, 24, 29, 27, 20, 22, 28, 21 |
3 | - |
4 | 47, 43 |
5 | 52, 53, 50 |
6 | 62, 63, 60 |
7 | 72 |
8 | 89, 89, 85, 87 |
9 | 94, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 4
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ tư hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 4 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Bắc Ninh)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 4 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải