XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 10TZ 11TZ 12TZ 14TZ 15TZ 6TZ |
G.ĐB | 13437 |
G.1 | 01318 |
G.2 | 2844582535 |
G.3 | 714773962454759256252311363826 |
G.4 | 4472898179540986 |
G.5 | 534498054411802433033715 |
G.6 | 934777592 |
G.7 | 66884831 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 18, 13, 11, 15 |
2 | 24, 25, 26, 24 |
3 | 37, 35, 34, 31 |
4 | 45, 44, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 77, 72, 77 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 15SG 1SG 3SG 5SG 7SG 8SG |
G.ĐB | 95921 |
G.1 | 60072 |
G.2 | 6077242018 |
G.3 | 905288512993364580758324177085 |
G.4 | 6817120426354543 |
G.5 | 331711981200409117777879 |
G.6 | 188582598 |
G.7 | 81277120 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 18, 17, 17 |
2 | 21, 28, 29, 27, 20 |
3 | 35 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72, 72, 75, 77, 79, 71 |
8 | 85, 88, 82, 81 |
9 | 98, 91, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11SQ 14SQ 15SQ 4SQ 5SQ 7SQ |
G.ĐB | 20319 |
G.1 | 70232 |
G.2 | 2950071249 |
G.3 | 168849988128251717869777782108 |
G.4 | 7537280294433856 |
G.5 | 252155322000798792910000 |
G.6 | 369815984 |
G.7 | 67749689 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 02, 00, 00 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 32, 37, 32 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 56 |
6 | 69, 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 84, 81, 86, 87, 84, 89 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10SZ 12SZ 13SZ 14SZ 8SZ 9SZ |
G.ĐB | 22632 |
G.1 | 63943 |
G.2 | 0111919532 |
G.3 | 768568948264227005620164185632 |
G.4 | 7352861678288053 |
G.5 | 557283288721763728726281 |
G.6 | 990054631 |
G.7 | 18679970 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16, 18 |
2 | 27, 28, 28, 21 |
3 | 32, 32, 32, 37, 31 |
4 | 43, 41 |
5 | 56, 52, 53, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 82, 81 |
9 | 90, 99 |
Mã ĐB | 11RG 14RG 15RG 5RG 8RG 9RG |
G.ĐB | 63134 |
G.1 | 66488 |
G.2 | 8310650659 |
G.3 | 643278525306416709699217448990 |
G.4 | 8984443614665849 |
G.5 | 863819647075374112404458 |
G.6 | 860897971 |
G.7 | 55787380 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 34, 36, 38 |
4 | 49, 41, 40 |
5 | 59, 53, 58, 55 |
6 | 69, 66, 64, 60 |
7 | 74, 75, 71, 78, 73 |
8 | 88, 84, 80 |
9 | 90, 97 |
Mã ĐB | 10RQ 12RQ 14RQ 16RQ 2RQ 3RQ 6RQ 9RQ |
G.ĐB | 81918 |
G.1 | 25824 |
G.2 | 1213610697 |
G.3 | 619493331079061224008574285067 |
G.4 | 1177492260289883 |
G.5 | 417710118968326075007006 |
G.6 | 561096553 |
G.7 | 87354942 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 18, 10, 11 |
2 | 24, 22, 28 |
3 | 36, 35 |
4 | 49, 42, 49, 42 |
5 | 53 |
6 | 61, 67, 68, 60, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 97, 96 |
Mã ĐB | 11RZ 13RZ 14RZ 15RZ 5RZ 8RZ |
G.ĐB | 80755 |
G.1 | 28579 |
G.2 | 9767333524 |
G.3 | 859380588647570398959197330964 |
G.4 | 5084495741417474 |
G.5 | 244594434893883224907827 |
G.6 | 068670765 |
G.7 | 74025016 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | 24, 27 |
3 | 38, 32 |
4 | 41, 45, 43 |
5 | 55, 57, 50 |
6 | 64, 68, 65 |
7 | 79, 73, 70, 73, 74, 70, 74 |
8 | 86, 84 |
9 | 95, 93, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải