XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 12HD 16HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD 8HD |
G.ĐB | 69169 |
G.1 | 64118 |
G.2 | 4708442711 |
G.3 | 638591472877445279496474281409 |
G.4 | 9407448909991759 |
G.5 | 401497271414905722993594 |
G.6 | 630802403 |
G.7 | 03649472 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 02, 03, 03 |
1 | 18, 11, 14, 14 |
2 | 28, 27 |
3 | 30 |
4 | 45, 49, 42 |
5 | 59, 59, 57 |
6 | 69, 64 |
7 | 72 |
8 | 84, 89 |
9 | 99, 99, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14GV 15GV 1GV 2GV 5GV 6GV 7GV 9GV |
G.ĐB | 03047 |
G.1 | 58941 |
G.2 | 4744256737 |
G.3 | 559677594824885077360209356900 |
G.4 | 7490015253007005 |
G.5 | 817550376867742585007138 |
G.6 | 385939306 |
G.7 | 33864982 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 05, 00, 06 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 37, 36, 37, 38, 39, 33 |
4 | 47, 41, 42, 48, 49 |
5 | 52 |
6 | 67, 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 86, 82 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10GN 12GN 13GN 14GN 1GN 20GN 2GN 9GN |
G.ĐB | 39648 |
G.1 | 89254 |
G.2 | 8331067194 |
G.3 | 175531651390168819666740822446 |
G.4 | 2546112678893202 |
G.5 | 865427272819496088838030 |
G.6 | 429531092 |
G.7 | 28922399 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 10, 13, 19 |
2 | 26, 27, 29, 28, 23 |
3 | 30, 31 |
4 | 48, 46, 46 |
5 | 54, 53, 54 |
6 | 68, 66, 60 |
7 | - |
8 | 89, 83 |
9 | 94, 92, 92, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10GD 11GD 12GD 18GD 2GD 3GD 6GD 7GD |
G.ĐB | 82488 |
G.1 | 52311 |
G.2 | 0707242726 |
G.3 | 404814986776166293993619363578 |
G.4 | 9404283460121448 |
G.5 | 412613471048729578208038 |
G.6 | 450637460 |
G.7 | 25709013 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12, 13 |
2 | 26, 26, 20, 25 |
3 | 34, 38, 37 |
4 | 48, 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 67, 66, 60 |
7 | 72, 78, 70 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 93, 95, 90 |
Mã ĐB | 12FV 16FV 17FV 18FV 1FV 3FV 4FV 5FV |
G.ĐB | 48331 |
G.1 | 33214 |
G.2 | 9556575869 |
G.3 | 850355095842526306627740894544 |
G.4 | 6513172661792439 |
G.5 | 224157186452702250617065 |
G.6 | 333911376 |
G.7 | 51102070 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 13, 18, 11, 10 |
2 | 26, 26, 22, 20 |
3 | 31, 35, 39, 33 |
4 | 44, 41 |
5 | 58, 52, 51 |
6 | 65, 69, 62, 61, 65 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | - |
9 | - |
Mã ĐB | 12FS 15FS 17FS 19FS 3FS 4FS 6FS 9FS |
G.ĐB | 85852 |
G.1 | 17339 |
G.2 | 8150461590 |
G.3 | 119233995106845018159373955388 |
G.4 | 9488738822089004 |
G.5 | 957052763461738853036573 |
G.6 | 473597056 |
G.7 | 42312127 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 04, 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 21, 27 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | 45, 42 |
5 | 52, 51, 56 |
6 | 61 |
7 | 70, 76, 73, 73 |
8 | 88, 88, 88, 88 |
9 | 90, 97 |
Mã ĐB | 11FK 14FK 16FK 18FK 19FK 20FK 4FK 9FK |
G.ĐB | 87444 |
G.1 | 41182 |
G.2 | 9495951442 |
G.3 | 933016218740592474706952879028 |
G.4 | 7292411807775462 |
G.5 | 825444162280915450799784 |
G.6 | 115186944 |
G.7 | 32617799 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 16, 15 |
2 | 28, 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | 62, 61 |
7 | 70, 77, 79, 77 |
8 | 82, 87, 80, 84, 86 |
9 | 92, 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải