XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 11ZU 12ZU 14ZU 15ZU 2ZU 3ZU 5ZU 6ZU |
G.ĐB | 27233 |
G.1 | 72386 |
G.2 | 2951345763 |
G.3 | 203193459357200933707849465788 |
G.4 | 7430987191897139 |
G.5 | 466863520296255359861668 |
G.6 | 084928612 |
G.7 | 17585174 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 19, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 30, 39 |
4 | - |
5 | 52, 53, 58, 51 |
6 | 63, 68, 68 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 86, 88, 89, 86, 84 |
9 | 93, 94, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM 3ZM 8ZM 9ZM |
G.ĐB | 27229 |
G.1 | 15975 |
G.2 | 6276694319 |
G.3 | 111141685936682395335704510557 |
G.4 | 9286231710256726 |
G.5 | 016254273772025791943546 |
G.6 | 053160794 |
G.7 | 37338528 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 17 |
2 | 29, 25, 26, 27, 28 |
3 | 33, 37, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 57, 57, 53 |
6 | 66, 62, 60 |
7 | 75, 72 |
8 | 82, 86, 85 |
9 | 94, 94 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 11ZD 13ZD 14ZD 16ZD 1ZD 6ZD 7ZD 8ZD |
G.ĐB | 96404 |
G.1 | 64662 |
G.2 | 9221099039 |
G.3 | 025429115826937025144441755864 |
G.4 | 6570285435917744 |
G.5 | 798383127627743629388100 |
G.6 | 191798368 |
G.7 | 63736686 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 10, 14, 17, 12 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 36, 38 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 62, 64, 68, 63, 66 |
7 | 70, 73 |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 91, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10YU 12YU 14YU 16YU 2YU 3YU 5YU 9YU |
G.ĐB | 52460 |
G.1 | 96610 |
G.2 | 1675377993 |
G.3 | 231319251568153369232389728265 |
G.4 | 1473443247914894 |
G.5 | 791478650262634291743370 |
G.6 | 765550377 |
G.7 | 48556122 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 14 |
2 | 23, 22 |
3 | 31, 32 |
4 | 42, 48 |
5 | 53, 53, 50, 55 |
6 | 60, 65, 65, 62, 65, 61 |
7 | 73, 74, 70, 77 |
8 | - |
9 | 93, 97, 91, 94 |
Mã ĐB | 11YM 13YM 16YM 17YM 2YM 6YM 7YM 9YM |
G.ĐB | 25532 |
G.1 | 16517 |
G.2 | 0436964165 |
G.3 | 394025374310057872515685695355 |
G.4 | 4431706399183509 |
G.5 | 923600519816802135915319 |
G.6 | 667539306 |
G.7 | 58744792 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 06 |
1 | 17, 18, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 31, 36, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 57, 51, 56, 55, 51, 58 |
6 | 69, 65, 63, 67 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Mã ĐB | 10YD 11YD 13YD 17YD 20YD 2YD 6YD 9YD |
G.ĐB | 66432 |
G.1 | 18010 |
G.2 | 7952203844 |
G.3 | 299374004224529631125388431294 |
G.4 | 1853776155068612 |
G.5 | 517948204383621712449190 |
G.6 | 316612850 |
G.7 | 20249856 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 12, 12, 17, 16, 12 |
2 | 22, 29, 20, 20, 24 |
3 | 32, 37 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | 53, 50, 56 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 84, 83 |
9 | 94, 90, 98 |
Mã ĐB | 13XU 14XU 15XU 2XU 3XU 6XU 7XU 8XU |
G.ĐB | 82300 |
G.1 | 01356 |
G.2 | 6890662949 |
G.3 | 561434913188808815370231267297 |
G.4 | 1919241422644469 |
G.5 | 412284888243977195295169 |
G.6 | 836771053 |
G.7 | 49951434 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 12, 19, 14, 14 |
2 | 22, 29 |
3 | 31, 37, 36, 34 |
4 | 49, 43, 43, 49 |
5 | 56, 53 |
6 | 64, 69, 69 |
7 | 71, 71 |
8 | 88 |
9 | 97, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải