XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB | 12XR 13XR 14XR 2XR 7XR 9XR |
G.ĐB | 49968 |
G.1 | 89976 |
G.2 | 9823601110 |
G.3 | 644665549225276766072002386611 |
G.4 | 4653040412643776 |
G.5 | 481434899545948182067286 |
G.6 | 045986854 |
G.7 | 04712550 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 06, 04 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 36 |
4 | 45, 45 |
5 | 53, 54, 50 |
6 | 68, 66, 64 |
7 | 76, 76, 76, 71 |
8 | 89, 81, 86, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12XH 13XH 15XH 5XH 7XH 9XH |
G.ĐB | 55065 |
G.1 | 85044 |
G.2 | 3495654359 |
G.3 | 611901839005295627982990341839 |
G.4 | 5958622642901313 |
G.5 | 537584447146537818530501 |
G.6 | 192025435 |
G.7 | 31333951 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 13 |
2 | 26, 25 |
3 | 39, 35, 31, 33, 39 |
4 | 44, 44, 46 |
5 | 56, 59, 58, 53, 51 |
6 | 65 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 90, 90, 95, 98, 90, 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB | 13XA 15XA 1XA 3XA 6XA 9XA |
G.ĐB | 78054 |
G.1 | 56243 |
G.2 | 8086398662 |
G.3 | 423728971820372437570001488127 |
G.4 | 7042589890007727 |
G.5 | 253999022043207100391413 |
G.6 | 126788499 |
G.7 | 06104512 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 06 |
1 | 18, 14, 13, 10, 12 |
2 | 27, 27, 26 |
3 | 39, 39 |
4 | 43, 42, 43, 45 |
5 | 54, 57 |
6 | 63, 62 |
7 | 72, 72, 71 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 11VR 12VR 16VR 1VR 20VR 6VR 7VR 8VR |
G.ĐB | 47202 |
G.1 | 65673 |
G.2 | 2000793437 |
G.3 | 152771905581322663089657666228 |
G.4 | 2797279523252530 |
G.5 | 478599184475946656354899 |
G.6 | 240200188 |
G.7 | 01040886 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 08, 00, 01, 04, 08 |
1 | 18 |
2 | 22, 28, 25 |
3 | 37, 30, 35 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 73, 77, 76, 75 |
8 | 85, 88, 86 |
9 | 97, 95, 99 |
Mã ĐB | 13VH 14VH 3VH 5VH 6VH 9VH |
G.ĐB | 89291 |
G.1 | 56407 |
G.2 | 8866889544 |
G.3 | 766592052161379282620467524608 |
G.4 | 7847490088941771 |
G.5 | 501833068949827001744791 |
G.6 | 695835527 |
G.7 | 96437554 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 00, 06 |
1 | 18 |
2 | 21, 27 |
3 | 35 |
4 | 44, 47, 49, 43 |
5 | 59, 54 |
6 | 68, 62 |
7 | 79, 75, 71, 70, 74, 75 |
8 | - |
9 | 91, 94, 91, 95, 96 |
Mã ĐB | 10VA 12VA 14VA 1VA 3VA 7VA |
G.ĐB | 96764 |
G.1 | 17962 |
G.2 | 8336672336 |
G.3 | 940244392304766871102191061262 |
G.4 | 7016110773405131 |
G.5 | 548072944053995023054874 |
G.6 | 532618794 |
G.7 | 86053632 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 05 |
1 | 10, 10, 16, 18 |
2 | 24, 23 |
3 | 36, 31, 32, 36, 32 |
4 | 40 |
5 | 53, 50 |
6 | 64, 62, 66, 66, 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 86 |
9 | 94, 94 |
Mã ĐB | 12UR 1UR 3UR 4UR 5UR 9UR |
G.ĐB | 98245 |
G.1 | 01742 |
G.2 | 9826478008 |
G.3 | 867333791970873647178253310942 |
G.4 | 6045004114904765 |
G.5 | 585598547907041375695445 |
G.6 | 105257074 |
G.7 | 26636018 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 05 |
1 | 19, 17, 13, 18 |
2 | 26 |
3 | 33, 33 |
4 | 45, 42, 42, 45, 41, 45 |
5 | 55, 54, 57 |
6 | 64, 65, 69, 63, 60 |
7 | 73, 74 |
8 | - |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải