XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
| Mã ĐB | 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA 2PA 3PA 9PA |
| G.ĐB | 80283 |
| G.1 | 97483 |
| G.2 | 5627837452 |
| G.3 | 697287048800371391994427310602 |
| G.4 | 7457396426159592 |
| G.5 | 734996862829187991050817 |
| G.6 | 602126069 |
| G.7 | 53692551 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 02 |
| 1 | 15, 17 |
| 2 | 28, 29, 26, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 49 |
| 5 | 52, 57, 53, 51 |
| 6 | 64, 69, 69 |
| 7 | 78, 71, 73, 79 |
| 8 | 83, 83, 88, 86 |
| 9 | 99, 92 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 10PH 12PH 14PH 17PH 1PH 2PH 5PH 7PH 7PH |
| G.ĐB | 07662 |
| G.1 | 05246 |
| G.2 | 9455619328 |
| G.3 | 296121970220015231569760363228 |
| G.4 | 8283675810029552 |
| G.5 | 150605998966854638629918 |
| G.6 | 491631369 |
| G.7 | 10833427 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 02, 06 |
| 1 | 12, 15, 18, 10 |
| 2 | 28, 28, 27 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 46, 46 |
| 5 | 56, 56, 58, 52 |
| 6 | 62, 66, 62, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 83 |
| 9 | 99, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
| Mã ĐB | 14PS 15PS 20PS 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS |
| G.ĐB | 09565 |
| G.1 | 14729 |
| G.2 | 6872261754 |
| G.3 | 410933388022844392208910822328 |
| G.4 | 4631123665740622 |
| G.5 | 685035570740676094399164 |
| G.6 | 592108449 |
| G.7 | 76247701 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 08, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 22, 20, 28, 22, 24 |
| 3 | 31, 36, 39 |
| 4 | 44, 40, 49 |
| 5 | 54, 50, 57 |
| 6 | 65, 60, 64 |
| 7 | 74, 76, 77 |
| 8 | 80 |
| 9 | 93, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
| Mã ĐB | 11NA 13NA 17NA 19NA 2NA 5NA 7NA 8NA |
| G.ĐB | 34147 |
| G.1 | 51103 |
| G.2 | 4954486481 |
| G.3 | 908115151619617047348595392923 |
| G.4 | 4987965998766027 |
| G.5 | 879081508709668908782994 |
| G.6 | 967679796 |
| G.7 | 72264442 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 09 |
| 1 | 11, 16, 17 |
| 2 | 23, 27, 26 |
| 3 | 34 |
| 4 | 47, 44, 44, 42 |
| 5 | 53, 59, 50 |
| 6 | 67 |
| 7 | 76, 78, 79, 72 |
| 8 | 81, 87, 89 |
| 9 | 90, 94, 96 |
| Mã ĐB | 1NH 3NH 4NH 7NH 8NH 9NH |
| G.ĐB | 63263 |
| G.1 | 49075 |
| G.2 | 9433471143 |
| G.3 | 372892353199079097809623722285 |
| G.4 | 9402619420573975 |
| G.5 | 782097492423340990209063 |
| G.6 | 424875042 |
| G.7 | 58689707 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 09, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 20, 23, 20, 24 |
| 3 | 34, 31, 37 |
| 4 | 43, 49, 42 |
| 5 | 57, 58 |
| 6 | 63, 63, 68 |
| 7 | 75, 79, 75, 75 |
| 8 | 89, 80, 85 |
| 9 | 94, 97 |
| Mã ĐB | 10NS 13NS 15NS 4NS 6NS 9NS |
| G.ĐB | 44450 |
| G.1 | 80569 |
| G.2 | 9275504311 |
| G.3 | 593824168810274216707180000402 |
| G.4 | 9009201835468513 |
| G.5 | 177109656776062371739530 |
| G.6 | 475989682 |
| G.7 | 69930559 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 02, 09, 05 |
| 1 | 11, 18, 13 |
| 2 | 23 |
| 3 | 30 |
| 4 | 46 |
| 5 | 50, 55, 59 |
| 6 | 69, 65, 69 |
| 7 | 74, 70, 71, 76, 73, 75 |
| 8 | 82, 88, 89, 82 |
| 9 | 93 |
| Mã ĐB | 13MA 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA |
| G.ĐB | 30217 |
| G.1 | 16202 |
| G.2 | 0785846709 |
| G.3 | 589294709647092537325796008468 |
| G.4 | 0812340208730526 |
| G.5 | 846085866036735393014589 |
| G.6 | 350643296 |
| G.7 | 83195643 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 09, 02, 01 |
| 1 | 17, 12, 19 |
| 2 | 29, 26 |
| 3 | 32, 36 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 58, 53, 50, 56 |
| 6 | 60, 68, 60 |
| 7 | 73 |
| 8 | 86, 89, 83 |
| 9 | 96, 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 5
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 5 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ năm hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 5 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Hà Nội)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 5 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải