XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
10MH
15MH
3MH
4MH
5MH
9MH
|
G.ĐB | 70943 |
G.1 | 38492 |
G.2 | 2055470069 |
G.3 | 019406188891419139300151640883 |
G.4 | 4233885253689800 |
G.5 | 595153037180804556167468 |
G.6 | 913668770 |
G.7 | 37450140 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 01 |
1 | 19, 16, 16, 13 |
2 | - |
3 | 30, 33, 37 |
4 | 43, 40, 45, 45, 40 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 69, 68, 68, 68 |
7 | 70 |
8 | 88, 83, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11MS
12MS
13MS
3MS
4MS
6MS
|
G.ĐB | 25492 |
G.1 | 60034 |
G.2 | 2269661003 |
G.3 | 837769630247745810613226278558 |
G.4 | 5309424272102556 |
G.5 | 300566985061990289897084 |
G.6 | 530306445 |
G.7 | 97031719 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 09, 05, 02, 06, 03 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | - |
3 | 34, 30 |
4 | 45, 42, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | 61, 62, 61 |
7 | 76 |
8 | 89, 84 |
9 | 92, 96, 98, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11LA
12LA
13LA
15LA
2LA
5LA
|
G.ĐB | 94127 |
G.1 | 42750 |
G.2 | 7410487683 |
G.3 | 819581853291536917016846645273 |
G.4 | 7891333271576617 |
G.5 | 220385232365699619942910 |
G.6 | 883219396 |
G.7 | 83850938 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 03, 09 |
1 | 17, 10, 19 |
2 | 27, 23 |
3 | 32, 36, 32, 38 |
4 | - |
5 | 50, 58, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 73 |
8 | 83, 83, 83, 85 |
9 | 91, 96, 94, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12LH
13LH
15LH
1LH
6LH
8LH
|
G.ĐB | 77116 |
G.1 | 49150 |
G.2 | 9386235295 |
G.3 | 478126447017187729999817638983 |
G.4 | 9420442692721475 |
G.5 | 355260680220171555140575 |
G.6 | 119182557 |
G.7 | 60172798 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 15, 14, 19, 17 |
2 | 20, 26, 20, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 62, 68, 60 |
7 | 70, 76, 72, 75, 75 |
8 | 87, 83, 82 |
9 | 95, 99, 98 |
Mã ĐB |
10LS
13LS
1LS
3LS
6LS
9LS
|
G.ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 3586024132 |
G.3 | 604382186614286654624365341113 |
G.4 | 1166157735080814 |
G.5 | 882668833314893617239740 |
G.6 | 932477936 |
G.7 | 49934327 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13, 14, 14 |
2 | 26, 23, 27 |
3 | 30, 32, 38, 36, 32, 36 |
4 | 40, 49, 43 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 62, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
12KA
13KA
2KA
3KA
6KA
9KA
|
G.ĐB | 97354 |
G.1 | 22075 |
G.2 | 0384699200 |
G.3 | 989554067917440662532845670697 |
G.4 | 3998309779098251 |
G.5 | 261195980598446311041837 |
G.6 | 955280059 |
G.7 | 52596457 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 55, 53, 56, 51, 55, 59, 52, 59, 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 75, 79 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 97, 98, 98 |
Mã ĐB |
13KH
15KH
3KH
4KH
7KH
9KH
|
G.ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 8178042811 |
G.3 | 703662418649885899091563366801 |
G.4 | 2671181367682996 |
G.5 | 005279041178815975800588 |
G.6 | 201324954 |
G.7 | 28211456 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 04, 01 |
1 | 19, 16, 11, 13, 14 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 59, 54, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
XSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - SXMB - KQXSMB - Kết quả được trực tiếp lúc 18h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải