XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 11PG 12PG 16PG 17PG 3PG 4PG 5PG 7PG |
G.ĐB | 40279 |
G.1 | 60194 |
G.2 | 2890258347 |
G.3 | 630500040549949138876116080102 |
G.4 | 6128210465590473 |
G.5 | 730057660234733043959781 |
G.6 | 723595735 |
G.7 | 44834863 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 02, 04, 00 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 34, 30, 35 |
4 | 47, 49, 44, 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 66, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 87, 81, 83 |
9 | 94, 95, 95 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10PR 11PR 13PR 14PR 19PR 20PR 2PR 4PR |
G.ĐB | 01640 |
G.1 | 54778 |
G.2 | 5848054921 |
G.3 | 507499467056818510580383371888 |
G.4 | 8299650075680321 |
G.5 | 262553490601215887460990 |
G.6 | 034005095 |
G.7 | 41719042 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 05 |
1 | 18 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 49, 49, 46, 41, 42 |
5 | 58, 58 |
6 | 68 |
7 | 78, 70, 71 |
8 | 80, 88 |
9 | 99, 90, 95, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11PZ 15PZ 16PZ 1PZ 20PZ 2PZ 7PZ 9PZ |
G.ĐB | 02109 |
G.1 | 75645 |
G.2 | 0539401433 |
G.3 | 106671036095881966999598732145 |
G.4 | 2639766958813688 |
G.5 | 181331451455797652069804 |
G.6 | 904857965 |
G.7 | 68487756 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 04, 04 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | 45, 45, 45, 48 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | 67, 60, 69, 65, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 87, 81, 88 |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10NG 12NG 1NG 2NG 5NG 7NG |
G.ĐB | 43223 |
G.1 | 06370 |
G.2 | 0775539198 |
G.3 | 654624263102891499960174174067 |
G.4 | 6277103813643271 |
G.5 | 298730348336823555268921 |
G.6 | 287186349 |
G.7 | 62879518 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 23, 26, 21 |
3 | 31, 38, 34, 36, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 55 |
6 | 62, 67, 64, 62 |
7 | 70, 77, 71 |
8 | 87, 87, 86, 87 |
9 | 98, 91, 96, 95 |
Mã ĐB | 10NR 14NR 15NR 2NR 4NR 5NR |
G.ĐB | 29846 |
G.1 | 87243 |
G.2 | 7189533123 |
G.3 | 376538107750024191994354696983 |
G.4 | 8147447858790438 |
G.5 | 174208661764411914839557 |
G.6 | 528353362 |
G.7 | 13562245 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 13 |
2 | 23, 24, 28, 22 |
3 | 38 |
4 | 46, 43, 46, 47, 42, 45 |
5 | 53, 57, 53, 56 |
6 | 66, 64, 62 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 83, 83 |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB | 13NZ 15NZ 3NZ 4NZ 6NZ 9NZ |
G.ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 2642094274 |
G.3 | 199384433889465170285745157303 |
G.4 | 4346532100504814 |
G.5 | 694381187522813149849201 |
G.6 | 926348349 |
G.7 | 83052301 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 05, 01 |
1 | 14, 18 |
2 | 26, 20, 28, 21, 22, 26, 23 |
3 | 38, 38, 31 |
4 | 46, 43, 48, 49 |
5 | 51, 50 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 86, 84, 83 |
9 | - |
Mã ĐB | 10MG 11MG 12MG 3MG 8MG 9MG |
G.ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 3444581311 |
G.3 | 087756229499938914273353299545 |
G.4 | 9397204514473491 |
G.5 | 931235658895710676981098 |
G.6 | 370237517 |
G.7 | 25186606 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 12, 17, 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 38, 32, 37 |
4 | 45, 45, 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 78, 75, 70 |
8 | - |
9 | 94, 97, 91, 95, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 6
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ sáu hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 6 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Hải Phòng)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 6 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải