XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 10BZ 11BZ 12BZ 14BZ 15BZ 19BZ 1BZ 9BZ |
G.ĐB | 51690 |
G.1 | 86998 |
G.2 | 9474780525 |
G.3 | 773620854776671215379260222798 |
G.4 | 8258499448983779 |
G.5 | 677726898832652409565991 |
G.6 | 873921518 |
G.7 | 93450291 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18 |
2 | 25, 24, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 47, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 79, 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 98, 98, 94, 98, 91, 93, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10AH 11AH 12AH 13AH 1AH 2AH 4AH 5AH |
G.ĐB | 70668 |
G.1 | 72071 |
G.2 | 1851314659 |
G.3 | 222011176674170444539777419867 |
G.4 | 0102909904626891 |
G.5 | 767899051035146848257224 |
G.6 | 958914841 |
G.7 | 48126422 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | 25, 24, 22 |
3 | 35 |
4 | 41, 48 |
5 | 59, 53, 58 |
6 | 68, 66, 67, 62, 68, 64 |
7 | 71, 70, 74, 78 |
8 | - |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 11AU 17AU 1AU 3AU 4AU 5AU 6AU 7AU |
G.ĐB | 80450 |
G.1 | 48108 |
G.2 | 2391047925 |
G.3 | 754991620843857614897228651101 |
G.4 | 1345548417377388 |
G.5 | 016809970000191757279195 |
G.6 | 632668447 |
G.7 | 02162274 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 01, 00, 02 |
1 | 10, 17, 16 |
2 | 25, 27, 22 |
3 | 37, 32 |
4 | 45, 47 |
5 | 50, 57 |
6 | 68, 68 |
7 | 74 |
8 | 89, 86, 84, 88 |
9 | 99, 97, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 12ZV 17ZV 19ZV 1ZV 20ZV 4ZV 6ZV 7ZV |
G.ĐB | 16256 |
G.1 | 66008 |
G.2 | 7912699115 |
G.3 | 573754179044586232295013608420 |
G.4 | 5033898277062139 |
G.5 | 356875879150508014167709 |
G.6 | 441463430 |
G.7 | 99635018 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 09 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 36, 33, 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 56, 50, 50 |
6 | 68, 63, 63 |
7 | 75 |
8 | 86, 82, 87, 80 |
9 | 90, 99 |
Mã ĐB | 10ZN 11ZN 13ZN 14ZN 19ZN 20ZN 3ZN 5ZN |
G.ĐB | 65219 |
G.1 | 93641 |
G.2 | 8340791579 |
G.3 | 663914889325011397081342857610 |
G.4 | 5652815607776427 |
G.5 | 431780105905994854342792 |
G.6 | 764142657 |
G.7 | 95415654 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 05 |
1 | 19, 11, 10, 17, 10 |
2 | 28, 27 |
3 | 34 |
4 | 41, 48, 42, 41 |
5 | 52, 56, 57, 56, 54 |
6 | 64 |
7 | 79, 77 |
8 | - |
9 | 91, 93, 92, 95 |
Mã ĐB | 12ZE 14ZE 15ZE 17ZE 1ZE 20ZE 2ZE 4ZE |
G.ĐB | 75406 |
G.1 | 90452 |
G.2 | 4729754707 |
G.3 | 834468461655020375053727464521 |
G.4 | 2675363972030662 |
G.5 | 119757329750456298804500 |
G.6 | 682709781 |
G.7 | 30514429 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 05, 03, 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 20, 21, 29 |
3 | 39, 32, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 52, 50, 51 |
6 | 62, 62 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 82, 81 |
9 | 97, 97 |
Mã ĐB | 10YV 13YV 17YV 19YV 5YV 6YV 7YV 8YV |
G.ĐB | 23844 |
G.1 | 89821 |
G.2 | 0404839335 |
G.3 | 225399648201197132428398155281 |
G.4 | 1361790423706678 |
G.5 | 447065928720034928677343 |
G.6 | 043543396 |
G.7 | 05906132 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 21, 20 |
3 | 35, 39, 32 |
4 | 44, 48, 42, 49, 43, 43, 43 |
5 | - |
6 | 61, 67, 61 |
7 | 70, 78, 70 |
8 | 82, 81, 81 |
9 | 97, 92, 96, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải