XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 16CB 18CB 19CB 1CB 2CB 4CB 6CB 8CB |
G.ĐB | 20952 |
G.1 | 00044 |
G.2 | 0913665520 |
G.3 | 376609197435253521862620332691 |
G.4 | 4463963299585680 |
G.5 | 696413622611020362729010 |
G.6 | 327990476 |
G.7 | 81094061 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 36, 32 |
4 | 44, 40 |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 60, 63, 64, 62, 61 |
7 | 74, 72, 76 |
8 | 86, 80, 81 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10BT 12BT 13BT 15BT 16BT 2BT 3BT 4BT |
G.ĐB | 95110 |
G.1 | 91230 |
G.2 | 2584837352 |
G.3 | 465969239175545863952874658992 |
G.4 | 7879224490016647 |
G.5 | 478223350826911729815762 |
G.6 | 366704757 |
G.7 | 38446852 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 48, 45, 46, 44, 47, 44 |
5 | 52, 57, 52 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 79 |
8 | 82, 81 |
9 | 96, 91, 95, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 13BL 15BL 1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL |
G.ĐB | 94670 |
G.1 | 63617 |
G.2 | 0651767183 |
G.3 | 732648150835774707401336249497 |
G.4 | 6748037635929574 |
G.5 | 745773872244344190815173 |
G.6 | 578528643 |
G.7 | 02102135 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 17, 17, 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 35 |
4 | 40, 48, 44, 41, 43 |
5 | 57 |
6 | 64, 62 |
7 | 70, 74, 76, 74, 73, 78 |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13BC 15BC 18BC 19BC 1BC 2BC 6BC 9BC |
G.ĐB | 65761 |
G.1 | 49344 |
G.2 | 8292555230 |
G.3 | 100319948824592441930153602935 |
G.4 | 9661344312560653 |
G.5 | 251042083379393676395952 |
G.6 | 932355850 |
G.7 | 87622469 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 30, 31, 36, 35, 36, 39, 32 |
4 | 44, 43 |
5 | 56, 53, 52, 55, 50 |
6 | 61, 61, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 88, 87 |
9 | 92, 93 |
Mã ĐB | 10AP 11AP 13AP 15AP 16AP 4AP 7AP 8AP |
G.ĐB | 74036 |
G.1 | 90111 |
G.2 | 3120823123 |
G.3 | 807820555011973667099486790198 |
G.4 | 2407977296959048 |
G.5 | 185566418290969824133207 |
G.6 | 913820360 |
G.7 | 02144941 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 07, 07, 02 |
1 | 11, 13, 13, 14 |
2 | 23, 20 |
3 | 36 |
4 | 48, 41, 49, 41 |
5 | 50, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 95, 90, 98 |
Mã ĐB | 12AL 14AL 15AL 16AL 17AL 1AL 5AL 9AL |
G.ĐB | 42888 |
G.1 | 28038 |
G.2 | 6616837238 |
G.3 | 348379281631859413518743039622 |
G.4 | 0360670382827240 |
G.5 | 938635380380708905707341 |
G.6 | 515213302 |
G.7 | 41604379 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16, 15, 13 |
2 | 22 |
3 | 38, 38, 37, 30, 38 |
4 | 40, 41, 41, 43 |
5 | 59, 51 |
6 | 68, 60, 60 |
7 | 70, 79 |
8 | 88, 82, 86, 80, 89 |
9 | - |
Mã ĐB | 16AC 17AC 2AC 3AC 4AC 5AC 7AC 8AC |
G.ĐB | 40620 |
G.1 | 36972 |
G.2 | 9768399909 |
G.3 | 080475025563076616177687927383 |
G.4 | 6459022458955108 |
G.5 | 129337448119943525359742 |
G.6 | 794879397 |
G.7 | 86358468 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 35, 35, 35 |
4 | 47, 44, 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 68 |
7 | 72, 76, 79, 79 |
8 | 83, 83, 86, 84 |
9 | 95, 93, 94, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải