XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 10XS 11XS 12XS 15XS 3XS 5XS |
G.ĐB | 78195 |
G.1 | 29924 |
G.2 | 9314831878 |
G.3 | 903739814870425681748750945128 |
G.4 | 1579823611260906 |
G.5 | 829937763912233888199177 |
G.6 | 218446574 |
G.7 | 22236058 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 12, 19, 18 |
2 | 24, 25, 28, 26, 22, 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 48, 46 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 78, 73, 74, 79, 76, 77, 74 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10XK 15XK 1XK 3XK 5XK 6XK |
G.ĐB | 29436 |
G.1 | 46318 |
G.2 | 3229477466 |
G.3 | 932126293341364379521790212456 |
G.4 | 3159318771745338 |
G.5 | 605607912843256675263787 |
G.6 | 969827755 |
G.7 | 51498208 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 36, 33, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 56, 59, 56, 55, 51 |
6 | 66, 64, 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | 94, 91 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB | 14XB 3XB 6XB 7XB 8XB 9XB |
G.ĐB | 20116 |
G.1 | 51969 |
G.2 | 7459981169 |
G.3 | 533358283557213760478899703873 |
G.4 | 4043371516585569 |
G.5 | 802058841361601106821054 |
G.6 | 599764820 |
G.7 | 34103103 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 13, 15, 11, 10 |
2 | 20, 20 |
3 | 35, 35, 34, 31 |
4 | 47, 43 |
5 | 58, 54 |
6 | 69, 69, 69, 61, 64 |
7 | 73 |
8 | 84, 82 |
9 | 99, 97, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB | 11VS 13VS 14VS 15VS 6VS 7VS |
G.ĐB | 58339 |
G.1 | 82141 |
G.2 | 5138651548 |
G.3 | 895783630256371392349757234884 |
G.4 | 1508702243162815 |
G.5 | 590757142648910644585660 |
G.6 | 855012247 |
G.7 | 80561535 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 07, 06 |
1 | 16, 15, 14, 12, 15 |
2 | 22 |
3 | 39, 34, 35 |
4 | 41, 48, 48, 47 |
5 | 58, 55, 56 |
6 | 60 |
7 | 78, 71, 72 |
8 | 86, 84, 80 |
9 | - |
Mã ĐB | 14VK 15VK 1VK 4VK 5VK 9VK |
G.ĐB | 31695 |
G.1 | 51735 |
G.2 | 6734300384 |
G.3 | 516560529061297070659747736261 |
G.4 | 0051686989504598 |
G.5 | 706327631146266562619492 |
G.6 | 163147242 |
G.7 | 83633718 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 43, 46, 47, 42 |
5 | 56, 51, 50 |
6 | 65, 61, 69, 63, 63, 65, 61, 63, 63 |
7 | 77 |
8 | 84, 83 |
9 | 95, 90, 97, 98, 92 |
Mã ĐB | 12VB 14VB 15VB 1VB 7VB 8VB |
G.ĐB | 54045 |
G.1 | 27631 |
G.2 | 1478790992 |
G.3 | 604514937562148503340279138478 |
G.4 | 9494357694002339 |
G.5 | 371743373537743829641185 |
G.6 | 907721120 |
G.7 | 60315432 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 17 |
2 | 21, 20 |
3 | 31, 34, 39, 37, 37, 38, 31, 32 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 64, 60 |
7 | 75, 78, 76 |
8 | 87, 85 |
9 | 92, 91, 94 |
Mã ĐB | 11US 4US 5US 7US 8US 9US |
G.ĐB | 43769 |
G.1 | 86531 |
G.2 | 9856542742 |
G.3 | 133603167348132129796046222182 |
G.4 | 5252725905015422 |
G.5 | 537743888415523565605842 |
G.6 | 055288241 |
G.7 | 22871835 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 18 |
2 | 22, 22 |
3 | 31, 32, 35, 35 |
4 | 42, 42, 41 |
5 | 52, 59, 55 |
6 | 69, 65, 60, 62, 60 |
7 | 73, 79, 77 |
8 | 82, 88, 88, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải