XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 12TY 13TY 2TY 5TY 6TY 7TY |
G.ĐB | 84288 |
G.1 | 04963 |
G.2 | 7412538700 |
G.3 | 731402687660883125667429852888 |
G.4 | 0391592180493886 |
G.5 | 150024898181387019982926 |
G.6 | 046845943 |
G.7 | 84688238 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 25, 21, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 49, 46, 45, 43 |
5 | - |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 83, 88, 86, 89, 81, 84, 82 |
9 | 98, 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12SF 17SF 18SF 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF |
G.ĐB | 71963 |
G.1 | 03825 |
G.2 | 7672067605 |
G.3 | 835627535508354714423010541776 |
G.4 | 0619832301854008 |
G.5 | 213479589097785173737684 |
G.6 | 307353763 |
G.7 | 16341929 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 07 |
1 | 19, 16, 19 |
2 | 25, 20, 23, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 58, 51, 53 |
6 | 63, 62, 63 |
7 | 76, 73 |
8 | 85, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 13SP 15SP 3SP 6SP 7SP 9SP |
G.ĐB | 36191 |
G.1 | 12247 |
G.2 | 7412555916 |
G.3 | 509391817211720733397368622536 |
G.4 | 1413765621519010 |
G.5 | 320871954948321094630955 |
G.6 | 188203342 |
G.7 | 53311103 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 03 |
1 | 16, 13, 10, 10, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 39, 39, 36, 31 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 56, 51, 55, 53 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 11SY 12SY 13SY 16SY 17SY 2SY 4SY 5SY |
G.ĐB | 22317 |
G.1 | 14150 |
G.2 | 3373351891 |
G.3 | 827562165715856863114158754889 |
G.4 | 4351115298150486 |
G.5 | 490695312902286320861971 |
G.6 | 187478712 |
G.7 | 56366629 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 17, 11, 15, 12 |
2 | 29 |
3 | 33, 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 56, 57, 56, 51, 52, 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 87, 89, 86, 86, 87 |
9 | 91 |
Mã ĐB | 11RF 3RF 5RF 6RF 7RF 8RF |
G.ĐB | 84102 |
G.1 | 12141 |
G.2 | 0391459392 |
G.3 | 894767371853418264700440187540 |
G.4 | 9810738456034657 |
G.5 | 124514442197758158501090 |
G.6 | 531230371 |
G.7 | 43756500 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 03, 00 |
1 | 14, 18, 18, 10 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | 41, 40, 45, 44, 43 |
5 | 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 76, 70, 71, 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 92, 97, 90 |
Mã ĐB | 13RP 15RP 2RP 3RP 6RP 7RP |
G.ĐB | 82647 |
G.1 | 95546 |
G.2 | 3937898658 |
G.3 | 979941376007192616459125434455 |
G.4 | 5511452706424236 |
G.5 | 015578612259024217875726 |
G.6 | 432624534 |
G.7 | 16147239 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 14 |
2 | 27, 26, 24 |
3 | 36, 32, 34, 39 |
4 | 47, 46, 45, 42, 42 |
5 | 58, 54, 55, 55, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 92 |
Mã ĐB | 16RY 17RY 18RY 19RY 6RY 7RY 8RY 9RY |
G.ĐB | 13196 |
G.1 | 47757 |
G.2 | 7526025528 |
G.3 | 625261148539031209675186402270 |
G.4 | 8012608511504819 |
G.5 | 002065001331346256538899 |
G.6 | 993308910 |
G.7 | 24389666 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 19, 10 |
2 | 28, 26, 20, 24 |
3 | 31, 31, 38 |
4 | - |
5 | 57, 50, 53 |
6 | 60, 67, 64, 62, 66 |
7 | 70 |
8 | 85, 85 |
9 | 96, 99, 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải