XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB | 10SX 11SX 14SX 18SX 4SX 5SX 7SX 9SX |
G.ĐB | 50628 |
G.1 | 85767 |
G.2 | 5758611987 |
G.3 | 956031941145336732446955716197 |
G.4 | 5502703933855126 |
G.5 | 333591753286384093307269 |
G.6 | 001153437 |
G.7 | 64301393 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 01 |
1 | 11, 13 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 39, 35, 30, 37, 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 57, 53 |
6 | 67, 69, 64 |
7 | 75 |
8 | 86, 87, 85, 86 |
9 | 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10SN 12SN 13SN 15SN 18SN 19SN 2SN 9SN |
G.ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 3161887422 |
G.3 | 078789846924959437031349710443 |
G.4 | 6550264439632014 |
G.5 | 352641940530657687489075 |
G.6 | 242719240 |
G.7 | 57226311 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 14, 19, 11 |
2 | 22, 26, 22 |
3 | 30 |
4 | 42, 43, 44, 48, 42, 40 |
5 | 59, 50, 57 |
6 | 63, 69, 63, 63 |
7 | 78, 76, 75 |
8 | - |
9 | 97, 94 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10SE 15SE 16SE 17SE 1SE 2SE 6SE 8SE |
G.ĐB | 23796 |
G.1 | 73370 |
G.2 | 8631173841 |
G.3 | 661164931704809012546620733747 |
G.4 | 9330389312423274 |
G.5 | 875596652329465371952976 |
G.6 | 472014394 |
G.7 | 63913898 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 11, 16, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 47, 42 |
5 | 54, 55, 53 |
6 | 65, 63 |
7 | 70, 74, 76, 72 |
8 | - |
9 | 96, 93, 95, 94, 91, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 13RX 14RX 15RX 16RX 20RX 3RX 5RX 6RX |
G.ĐB | 22265 |
G.1 | 72127 |
G.2 | 8352083018 |
G.3 | 680960229184842069680982379349 |
G.4 | 4286728694963978 |
G.5 | 172348183326336096840548 |
G.6 | 986013795 |
G.7 | 19062670 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 18, 13, 19 |
2 | 27, 20, 23, 23, 26, 26 |
3 | - |
4 | 42, 49, 48 |
5 | - |
6 | 65, 68, 60 |
7 | 78, 70 |
8 | 86, 86, 84, 86 |
9 | 96, 91, 96, 95 |
Mã ĐB | 14RN 15RN 19RN 2RN 3RN 5RN 7RN 8RN |
G.ĐB | 82327 |
G.1 | 87207 |
G.2 | 5897866424 |
G.3 | 527414851503307356814600406090 |
G.4 | 0938170419975256 |
G.5 | 983532213558760604209829 |
G.6 | 274577200 |
G.7 | 32651252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 04, 04, 06, 00 |
1 | 15, 12 |
2 | 27, 24, 21, 20, 29 |
3 | 38, 35, 32 |
4 | 41 |
5 | 56, 58, 52 |
6 | 65 |
7 | 78, 74, 77 |
8 | 81 |
9 | 90, 97 |
Mã ĐB | 18RE 19RE 1RE 20RE 2RE 3RE 6RE 8RE |
G.ĐB | 92142 |
G.1 | 87433 |
G.2 | 6748601696 |
G.3 | 800575168152430615746772023797 |
G.4 | 6084511278540172 |
G.5 | 720405524326033412143076 |
G.6 | 650632213 |
G.7 | 44226448 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 14, 13 |
2 | 20, 26, 22 |
3 | 33, 30, 34, 32 |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 57, 54, 52, 50 |
6 | 64 |
7 | 74, 72, 76 |
8 | 86, 81, 84 |
9 | 96, 97 |
Mã ĐB | 11QX 14QX 17QX 19QX 3QX 4QX 5QX 7QX |
G.ĐB | 52012 |
G.1 | 60255 |
G.2 | 1307492914 |
G.3 | 187971155482107022659423973087 |
G.4 | 8742266502887156 |
G.5 | 770177271973615973374980 |
G.6 | 634454159 |
G.7 | 63368466 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 56, 59, 54, 59 |
6 | 65, 65, 63, 66 |
7 | 74, 73 |
8 | 87, 88, 80, 84 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải