XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 13SE 15SE 1SE 2SE 4SE 6SE |
G.ĐB | 00370 |
G.1 | 78005 |
G.2 | 1654635426 |
G.3 | 156055608231226678120464288608 |
G.4 | 2225973938934075 |
G.5 | 413020999557804190440883 |
G.6 | 679741845 |
G.7 | 08654083 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 26, 26, 25 |
3 | 39, 30 |
4 | 46, 42, 41, 44, 41, 45, 40 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10SN 12SN 14SN 2SN 7SN 9SN |
G.ĐB | 96237 |
G.1 | 71344 |
G.2 | 4253309954 |
G.3 | 967461557995688524192817526519 |
G.4 | 6364886732111681 |
G.5 | 169889408762790154252843 |
G.6 | 849191024 |
G.7 | 76315445 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 19, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 37, 33, 31 |
4 | 44, 46, 40, 43, 49, 45 |
5 | 54, 54 |
6 | 64, 67, 62 |
7 | 79, 75, 76 |
8 | 88, 81 |
9 | 98, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11SX 13SX 2SX 3SX 6SX 8SX |
G.ĐB | 70452 |
G.1 | 64077 |
G.2 | 4476724888 |
G.3 | 256838199759483165344589515457 |
G.4 | 0445167498797857 |
G.5 | 190141377930433410799162 |
G.6 | 956370377 |
G.7 | 99330427 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 34, 37, 30, 34, 33 |
4 | 45 |
5 | 52, 57, 57, 56 |
6 | 67, 62 |
7 | 77, 74, 79, 79, 70, 77 |
8 | 88, 83, 83 |
9 | 97, 95, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10RE 12RE 13RE 15RE 1RE 7RE |
G.ĐB | 19949 |
G.1 | 70603 |
G.2 | 8310586922 |
G.3 | 046127793398947173932147409615 |
G.4 | 4996899175813443 |
G.5 | 241524689975784458367768 |
G.6 | 209521997 |
G.7 | 68900810 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 09, 08 |
1 | 12, 15, 15, 10 |
2 | 22, 21 |
3 | 33, 36 |
4 | 49, 47, 43, 44 |
5 | - |
6 | 68, 68, 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 81 |
9 | 93, 96, 91, 97, 90 |
Mã ĐB | 10RN 11RN 12RN 14RN 2RN 7RN |
G.ĐB | 02904 |
G.1 | 87627 |
G.2 | 8402269837 |
G.3 | 433162607417200071624416845606 |
G.4 | 6611385875608625 |
G.5 | 755189190927743543978312 |
G.6 | 438142508 |
G.7 | 16261962 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 06, 08 |
1 | 16, 11, 19, 12, 16, 19 |
2 | 27, 22, 25, 27, 26 |
3 | 37, 35, 38 |
4 | 42 |
5 | 58, 51 |
6 | 62, 68, 60, 62 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 97 |
Mã ĐB | 12RX 13RX 3RX 6RX 7RX 9RX |
G.ĐB | 54639 |
G.1 | 71291 |
G.2 | 4169859064 |
G.3 | 638825365695705242242563522662 |
G.4 | 8260040649702455 |
G.5 | 144569306352479055071824 |
G.6 | 123603919 |
G.7 | 91312921 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 07, 03 |
1 | 19 |
2 | 24, 24, 23, 29, 21 |
3 | 39, 35, 30, 31 |
4 | 45 |
5 | 56, 55, 52 |
6 | 64, 62, 60 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 91, 98, 90, 91 |
Mã ĐB | 1QE 2QE 5QE 7QE 8QE 9QE |
G.ĐB | 64652 |
G.1 | 14539 |
G.2 | 9265295297 |
G.3 | 956637583178042711692055316952 |
G.4 | 1443527169249301 |
G.5 | 117780329908235163031361 |
G.6 | 261724234 |
G.7 | 23974122 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 03 |
1 | - |
2 | 24, 24, 23, 22 |
3 | 39, 31, 32, 34 |
4 | 42, 43, 41 |
5 | 52, 52, 53, 52, 51 |
6 | 63, 69, 61, 61 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải