XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 11NF 12NF 13NF 3NF 6NF 7NF |
G.ĐB | 92519 |
G.1 | 15736 |
G.2 | 3009227079 |
G.3 | 933366683148268692922182348471 |
G.4 | 7020791247232659 |
G.5 | 930404840603699105158169 |
G.6 | 282687031 |
G.7 | 68933056 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 36, 36, 31, 31, 30 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 69, 68 |
7 | 79, 71 |
8 | 84, 82, 87 |
9 | 92, 92, 91, 93 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11NQ 1NQ 3NQ 5NQ 6NQ 9NQ |
G.ĐB | 86590 |
G.1 | 16423 |
G.2 | 1836233869 |
G.3 | 137283688326173092346929441645 |
G.4 | 9114076868673742 |
G.5 | 136007668274183944929692 |
G.6 | 455691286 |
G.7 | 76413740 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 28 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | 45, 42, 41, 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 69, 68, 67, 60, 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 90, 94, 92, 92, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 12NY 15NY 2NY 4NY 6NY 9NY |
G.ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 3576593276 |
G.3 | 959927087429597933759185118765 |
G.4 | 8314848550708002 |
G.5 | 898264502538860496114829 |
G.6 | 257334253 |
G.7 | 28938024 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 14, 11 |
2 | 29, 28, 24 |
3 | 38, 34 |
4 | - |
5 | 51, 50, 57, 53 |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 74, 75, 70 |
8 | 89, 85, 82, 80 |
9 | 92, 97, 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10MF 15MF 16MF 18MF 19MF 20MF 5MF 8MF |
G.ĐB | 89093 |
G.1 | 25280 |
G.2 | 5392367762 |
G.3 | 397158168483408784039848431911 |
G.4 | 1313200578354796 |
G.5 | 416985671105508086232255 |
G.6 | 473753153 |
G.7 | 09643167 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 05, 05, 09 |
1 | 15, 11, 13 |
2 | 23, 23 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 62, 69, 67, 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 93, 96 |
Mã ĐB | 11MQ 1MQ 3MQ 4MQ 5MQ 9MQ |
G.ĐB | 74830 |
G.1 | 38949 |
G.2 | 3138661673 |
G.3 | 776695797578562887699856683442 |
G.4 | 4260571053365918 |
G.5 | 908705201010550210460957 |
G.6 | 534403832 |
G.7 | 27390431 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | 10, 18, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 36, 34, 32, 39, 31 |
4 | 49, 42, 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 62, 69, 66, 60 |
7 | 73, 75 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Mã ĐB | 11MY 13MY 16MY 18MY 19MY 2MY 5MY 6MY |
G.ĐB | 18222 |
G.1 | 73041 |
G.2 | 6519222112 |
G.3 | 681868506895648470778687447102 |
G.4 | 0243000098878573 |
G.5 | 752061113432666580730347 |
G.6 | 014595396 |
G.7 | 48880951 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 09 |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 32 |
4 | 41, 48, 43, 47, 48 |
5 | 51 |
6 | 68, 65 |
7 | 77, 74, 73, 73 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 92, 95, 96 |
Mã ĐB | 10LF 12LF 13LF 2LF 3LF 9LF |
G.ĐB | 60194 |
G.1 | 62277 |
G.2 | 0045145358 |
G.3 | 885374348667190260323370104696 |
G.4 | 4653622721193839 |
G.5 | 124938979885926388195188 |
G.6 | 567778573 |
G.7 | 48838093 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 58, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 86, 85, 88, 83, 80 |
9 | 94, 90, 96, 97, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Thứ 7
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 7 mở thưởng lúc 18h15 các ngày thứ bảy hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMB thứ 7 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của đài Miền Bắc (Nam Định)
- Lịch mở thưởng XSMB thứ 7 và các ngày khác:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải