XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 11CD 14CD 15CD 18CD 1CD 20CD 5CD 9CD |
G.ĐB | 08816 |
G.1 | 27324 |
G.2 | 1195324697 |
G.3 | 691100456534068510500150734991 |
G.4 | 6108549177186815 |
G.5 | 036996068760710451790112 |
G.6 | 833331214 |
G.7 | 44736326 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 06, 04 |
1 | 16, 10, 18, 15, 12, 14 |
2 | 24, 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 44 |
5 | 53, 50 |
6 | 65, 68, 69, 60, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 97, 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12BU 15BU 17BU 20BU 3BU 6BU 7BU 9BU |
G.ĐB | 98371 |
G.1 | 77855 |
G.2 | 1065879326 |
G.3 | 087683538963003450132589658159 |
G.4 | 7512357362526597 |
G.5 | 127022349849941445418794 |
G.6 | 558262712 |
G.7 | 84599082 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 12, 14, 12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 49, 41 |
5 | 55, 58, 59, 52, 58, 59 |
6 | 68, 62 |
7 | 71, 73, 70 |
8 | 89, 84, 82 |
9 | 96, 97, 94, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10BM 13BM 19BM 1BM 20BM 2BM 7BM 8BM |
G.ĐB | 08391 |
G.1 | 10466 |
G.2 | 9883712660 |
G.3 | 320139778299924148553639462547 |
G.4 | 2966098073460935 |
G.5 | 564178245937509619702117 |
G.6 | 033357377 |
G.7 | 54603199 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 37, 35, 37, 33, 31 |
4 | 47, 46, 41 |
5 | 55, 57, 54 |
6 | 66, 60, 66, 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 82, 80 |
9 | 91, 94, 96, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 11BD 12BD 14BD 16BD 2BD 3BD 6BD 7BD |
G.ĐB | 55858 |
G.1 | 39587 |
G.2 | 1469914801 |
G.3 | 692062157779651941558358676878 |
G.4 | 7685848564295975 |
G.5 | 277522209758788047049335 |
G.6 | 407429044 |
G.7 | 71722808 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 07, 08 |
1 | - |
2 | 29, 20, 29, 28 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 58, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 77, 78, 75, 75, 71, 72 |
8 | 87, 86, 85, 85, 80 |
9 | 99 |
Mã ĐB | 10AU 13AU 14AU 16AU 19AU 1AU 20AU 8AU |
G.ĐB | 07157 |
G.1 | 12258 |
G.2 | 7807322472 |
G.3 | 157553865608969865984261430508 |
G.4 | 6489092565371677 |
G.5 | 559819777565987765285059 |
G.6 | 598063808 |
G.7 | 93748397 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 14 |
2 | 25, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 57, 58, 55, 56, 59 |
6 | 69, 65, 63 |
7 | 73, 72, 77, 77, 77, 74 |
8 | 89, 83 |
9 | 98, 98, 98, 93, 97 |
Mã ĐB | 12AM 16AM 18AM 20AM 2AM 5AM 6AM 7AM |
G.ĐB | 57349 |
G.1 | 28088 |
G.2 | 0586583567 |
G.3 | 764247990337682725408941755043 |
G.4 | 6576540200654215 |
G.5 | 907653874193723308183906 |
G.6 | 110455727 |
G.7 | 84945456 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 06 |
1 | 17, 15, 18, 10 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 49, 40, 43 |
5 | 55, 54, 56 |
6 | 65, 67, 65 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 82, 87, 84 |
9 | 93, 94 |
Mã ĐB | 11AD 16AD 17AD 18AD 19AD 2AD 5AD 7AD |
G.ĐB | 59454 |
G.1 | 00486 |
G.2 | 0275543379 |
G.3 | 995500528768380326409413833448 |
G.4 | 6838036175345331 |
G.5 | 685395536500135961605750 |
G.6 | 481321424 |
G.7 | 03398158 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 38, 38, 34, 31, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54, 55, 50, 53, 53, 59, 50, 58 |
6 | 61, 60 |
7 | 79 |
8 | 86, 87, 80, 81, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải