XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 11BY 12BY 16BY 19BY 1BY 3BY 4BY 8BY |
G.ĐB | 75155 |
G.1 | 20665 |
G.2 | 1486159563 |
G.3 | 640592043392491577777309549673 |
G.4 | 2771254205557368 |
G.5 | 993596810607791409716619 |
G.6 | 920156429 |
G.7 | 45259677 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 20, 29, 25 |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 59, 55, 56 |
6 | 65, 61, 63, 68 |
7 | 77, 73, 71, 71, 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14AG 15AG 17AG 19AG 20AG 4AG 5AG 7AG |
G.ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 6941701727 |
G.3 | 105576214151584276187221339382 |
G.4 | 7718945470628367 |
G.5 | 871219954763700340608835 |
G.6 | 636875992 |
G.7 | 35547832 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 18, 13, 18, 12 |
2 | 28, 27 |
3 | 35, 36, 35, 32 |
4 | 41 |
5 | 57, 54, 54 |
6 | 62, 62, 67, 63, 60 |
7 | 75, 78 |
8 | 84, 82 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 12AQ 13AQ 15AQ 18AQ 1AQ 20AQ 2AQ 8AQ |
G.ĐB | 05164 |
G.1 | 95269 |
G.2 | 6064145366 |
G.3 | 841156474116109594714403786894 |
G.4 | 0032143960654855 |
G.5 | 565629558623505841987061 |
G.6 | 432274371 |
G.7 | 69212925 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 21, 29, 25 |
3 | 37, 32, 39, 32 |
4 | 41, 41 |
5 | 55, 56, 55, 58 |
6 | 64, 69, 66, 65, 61, 69 |
7 | 71, 74, 71 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10AT 11AT 12AT 15AT 16AT 1AT 20AT 9AT |
G.ĐB | 61607 |
G.1 | 65693 |
G.2 | 5207994087 |
G.3 | 420383372457333531820970220300 |
G.4 | 5588710177074506 |
G.5 | 616405915419196852283500 |
G.6 | 555313158 |
G.7 | 19354698 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 00, 01, 07, 06, 00 |
1 | 19, 13, 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 33, 35 |
4 | 46 |
5 | 55, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 79 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | 93, 91, 98 |
Mã ĐB | 10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX 3ZX 9ZX |
G.ĐB | 64558 |
G.1 | 37922 |
G.2 | 1895742529 |
G.3 | 607196512343313864103143960614 |
G.4 | 4594865369431927 |
G.5 | 779495349390827387266727 |
G.6 | 344453590 |
G.7 | 09582388 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 13, 10, 14 |
2 | 22, 29, 23, 27, 26, 27, 23 |
3 | 39, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 58, 57, 53, 53, 58 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 94, 94, 90, 90 |
Mã ĐB | 13ZP 18ZP 20ZP 2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP |
G.ĐB | 42695 |
G.1 | 12877 |
G.2 | 8702118340 |
G.3 | 135516130779594874413931995111 |
G.4 | 5339438516525975 |
G.5 | 876656467877405896693639 |
G.6 | 289716223 |
G.7 | 68859076 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 11, 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 66, 69, 68 |
7 | 77, 75, 77, 76 |
8 | 85, 89, 85 |
9 | 95, 94, 90 |
Mã ĐB | 13ZF 14ZF 17ZF 19ZF 20ZF 4ZF 5ZF 8ZF |
G.ĐB | 42901 |
G.1 | 74233 |
G.2 | 4803471891 |
G.3 | 348979161251083261836542698991 |
G.4 | 8422221386967427 |
G.5 | 099866333330793177573894 |
G.6 | 618585617 |
G.7 | 62615431 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 18, 17 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 33, 34, 33, 30, 31, 31 |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 62, 61 |
7 | - |
8 | 83, 83, 85 |
9 | 91, 97, 91, 96, 98, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải