XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB | 10YL 11YL 12YL 1YL 2YL 8YL |
G.ĐB | 26313 |
G.1 | 85377 |
G.2 | 0572296218 |
G.3 | 339730611842871204864020415775 |
G.4 | 9706258334384088 |
G.5 | 598297276391238682663383 |
G.6 | 078988279 |
G.7 | 67544221 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 67 |
7 | 77, 73, 71, 75, 78, 79 |
8 | 86, 83, 88, 82, 86, 83, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10YT 12YT 15YT 3YT 7YT 8YT |
G.ĐB | 70030 |
G.1 | 44389 |
G.2 | 9043347790 |
G.3 | 168157616785737269691737121586 |
G.4 | 8614333976824643 |
G.5 | 075844880206548423820709 |
G.6 | 047209578 |
G.7 | 49473744 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 09 |
1 | 15, 14 |
2 | - |
3 | 30, 33, 37, 39, 37 |
4 | 43, 47, 49, 47, 44 |
5 | 58 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 89, 86, 82, 88, 84, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB | 14XL 1XL 2XL 3XL 4XL 5XL |
G.ĐB | 37427 |
G.1 | 81178 |
G.2 | 9590738690 |
G.3 | 186211216888803678091813022678 |
G.4 | 9919130695099899 |
G.5 | 126301295507984632647385 |
G.6 | 111924870 |
G.7 | 11398713 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 09, 06, 09, 07 |
1 | 19, 11, 11, 13 |
2 | 27, 21, 29, 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 78, 78, 70 |
8 | 85, 87 |
9 | 90, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 13XT 14XT 15XT 1XT 4XT 6XT |
G.ĐB | 71209 |
G.1 | 55959 |
G.2 | 8265707301 |
G.3 | 186231728266088329101965401902 |
G.4 | 3107079516974453 |
G.5 | 673004864499319685941108 |
G.6 | 120521068 |
G.7 | 40532916 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 02, 07, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 23, 20, 21, 29 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59, 57, 54, 53, 53 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 88, 86 |
9 | 95, 97, 99, 96, 94 |
Mã ĐB | 13VC 3VC 4VC 5VC 6VC 9VC |
G.ĐB | 57860 |
G.1 | 70031 |
G.2 | 5640768115 |
G.3 | 309289356253443653248889901181 |
G.4 | 3133671809684542 |
G.5 | 476835309114269423110920 |
G.6 | 146648511 |
G.7 | 30228196 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 18, 14, 11, 11 |
2 | 28, 24, 20, 22 |
3 | 31, 33, 30, 30 |
4 | 43, 42, 46, 48 |
5 | - |
6 | 60, 62, 68, 68 |
7 | - |
8 | 81, 81 |
9 | 99, 94, 96 |
Mã ĐB | 11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL |
G.ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 1371613938 |
G.3 | 978641546716200331371903227560 |
G.4 | 4741966878084797 |
G.5 | 560887924534144803492861 |
G.6 | 968825724 |
G.7 | 15768571 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 08 |
1 | 16, 15 |
2 | 27, 25, 24 |
3 | 38, 37, 32, 34 |
4 | 46, 41, 48, 49 |
5 | - |
6 | 64, 67, 60, 68, 61, 68 |
7 | 76, 71 |
8 | 85 |
9 | 97, 92 |
Mã ĐB | 10VT 15VT 1VT 2VT 4VT 6VT |
G.ĐB | 82064 |
G.1 | 08356 |
G.2 | 6121580388 |
G.3 | 894901113017716798870638826929 |
G.4 | 2573912333903611 |
G.5 | 953836843274241520953665 |
G.6 | 751900277 |
G.7 | 54400217 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 15, 16, 11, 15, 17 |
2 | 29, 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 40 |
5 | 56, 51, 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 73, 74, 77 |
8 | 88, 87, 88, 84 |
9 | 90, 90, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải