XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 12PT 14PT 2PT 5PT 8PT 9PT |
G.ĐB | 81664 |
G.1 | 40033 |
G.2 | 1893174834 |
G.3 | 843511120019833228869416232936 |
G.4 | 2426405428481715 |
G.5 | 736898638037998513205112 |
G.6 | 657518832 |
G.7 | 61093959 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 12, 18 |
2 | 26, 20 |
3 | 33, 31, 34, 33, 36, 37, 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57, 59 |
6 | 64, 62, 68, 63, 61 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14PU 1PU 2PU 3PU 4PU 8PU |
G.ĐB | 24192 |
G.1 | 24877 |
G.2 | 6936066583 |
G.3 | 075297703885099322909496323842 |
G.4 | 6979730470414748 |
G.5 | 690954054710972227521632 |
G.6 | 617012182 |
G.7 | 29541042 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 10, 17, 12, 10 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 41, 48, 42 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 83, 82 |
9 | 92, 99, 90 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 14PV 15PV 1PV 2PV 6PV 8PV |
G.ĐB | 86903 |
G.1 | 51904 |
G.2 | 8683322870 |
G.3 | 856211625618746841566855638891 |
G.4 | 3826903367568348 |
G.5 | 923451634061710818625943 |
G.6 | 562892334 |
G.7 | 04722396 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 08, 04 |
1 | - |
2 | 21, 26, 23 |
3 | 33, 33, 34, 34 |
4 | 46, 48, 43 |
5 | 56, 56, 56, 56 |
6 | 63, 61, 62, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 91, 92, 96 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10PX 11PX 14PX 3PX 6PX 9PX |
G.ĐB | 57570 |
G.1 | 25444 |
G.2 | 0526051308 |
G.3 | 140996932617323525960649547274 |
G.4 | 1522267939312502 |
G.5 | 273465036147043750880227 |
G.6 | 897979581 |
G.7 | 44971393 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03 |
1 | 13 |
2 | 26, 23, 22, 27 |
3 | 31, 34, 37 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 74, 79, 79 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 96, 95, 97, 97, 93 |
Mã ĐB | 10PY 12PY 14PY 4PY 6PY 9PY |
G.ĐB | 59389 |
G.1 | 46086 |
G.2 | 4796793279 |
G.3 | 628756164380808179508300155132 |
G.4 | 7669421123186993 |
G.5 | 734641116778276324064847 |
G.6 | 006958919 |
G.7 | 09056560 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 06, 06, 09, 05 |
1 | 11, 18, 11, 19 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 43, 46, 47 |
5 | 50, 58 |
6 | 67, 69, 63, 65, 60 |
7 | 79, 75, 78 |
8 | 89, 86 |
9 | 93 |
Mã ĐB | 10PZ 13PZ 14PZ 15PZ 5PZ 7PZ |
G.ĐB | 89581 |
G.1 | 62172 |
G.2 | 1625032921 |
G.3 | 865076364218592407237820613297 |
G.4 | 4218985699228734 |
G.5 | 417227839801043194200537 |
G.6 | 945195212 |
G.7 | 92448904 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 01, 04 |
1 | 18, 12 |
2 | 21, 23, 22, 20 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 42, 45, 44 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 92, 97, 95, 92 |
Mã ĐB | 11NA 14NA 4NA 5NA 8NA 9NA |
G.ĐB | 67724 |
G.1 | 09458 |
G.2 | 4291282249 |
G.3 | 326755878580854221926694459826 |
G.4 | 3763174682749210 |
G.5 | 955876038738994915218486 |
G.6 | 600528250 |
G.7 | 35832641 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 12, 10 |
2 | 24, 26, 21, 28, 26 |
3 | 38, 35 |
4 | 49, 44, 46, 49, 41 |
5 | 58, 54, 58, 50 |
6 | 63 |
7 | 75, 74 |
8 | 85, 86, 83 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải