XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 12EY 14EY 15EY 7EY 8EY 9EY |
G.ĐB | 59508 |
G.1 | 45905 |
G.2 | 4803666057 |
G.3 | 758459735662335433424317079373 |
G.4 | 8945015175337614 |
G.5 | 827735896842118325595663 |
G.6 | 680131662 |
G.7 | 66928252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 36, 35, 33, 31 |
4 | 45, 42, 45, 42 |
5 | 57, 56, 51, 59, 52 |
6 | 63, 62, 66 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 89, 83, 80, 82 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 14EZ 2EZ 3EZ 4EZ 6EZ 8EZ |
G.ĐB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 8459430470 |
G.3 | 324254915227463290409881664096 |
G.4 | 1595811848062291 |
G.5 | 109485449311591881301323 |
G.6 | 887014149 |
G.7 | 47400959 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 18, 11, 18, 14 |
2 | 25, 23 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 44, 49, 47, 40 |
5 | 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 92, 94, 96, 95, 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11DA 12DA 2DA 5DA 6DA 8DA |
G.ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 7587574635 |
G.3 | 570928548382623765337066942113 |
G.4 | 0162310409575557 |
G.5 | 759104716016016978217845 |
G.6 | 238932164 |
G.7 | 03535478 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13, 16 |
2 | 23, 23, 21 |
3 | 35, 33, 38, 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 57, 57, 53, 54 |
6 | 69, 62, 69, 64 |
7 | 75, 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11DB 12DB 13DB 15DB 1DB 2DB |
G.ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 9569811630 |
G.3 | 795162639168013274719797834710 |
G.4 | 1339166316790296 |
G.5 | 048173619785707745308255 |
G.6 | 388553179 |
G.7 | 89737677 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 10 |
2 | - |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 61 |
7 | 71, 78, 79, 77, 79, 73, 76, 77 |
8 | 86, 81, 85, 88, 89 |
9 | 98, 91, 96 |
Mã ĐB | 11DC 12DC 14DC 2DC 4DC 7DC |
G.ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 1831983976 |
G.3 | 273191255962205971575557732890 |
G.4 | 8955311121487486 |
G.5 | 290089865018867153588858 |
G.6 | 209904079 |
G.7 | 37359100 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 00, 09, 04, 00 |
1 | 19, 19, 11, 18 |
2 | - |
3 | 37, 35 |
4 | 48 |
5 | 59, 57, 55, 58, 58 |
6 | - |
7 | 76, 76, 77, 71, 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91 |
Mã ĐB | 10DE 14DE 2DE 4DE 6DE 7DE |
G.ĐB | 46935 |
G.1 | 76071 |
G.2 | 0886677999 |
G.3 | 288541610581240424221689938673 |
G.4 | 2965503268058755 |
G.5 | 766961171605074366328420 |
G.6 | 025442188 |
G.7 | 74036819 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 05, 03 |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 20, 25 |
3 | 35, 32, 32 |
4 | 40, 43, 42 |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 65, 69, 68 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 99 |
Mã ĐB | 11DF 14DF 3DF 4DF 7DF 8DF |
G.ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 8892866303 |
G.3 | 622139208278387489309755287768 |
G.4 | 9010273403434768 |
G.5 | 305288119167399661870523 |
G.6 | 947881657 |
G.7 | 70040792 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 28, 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 52, 57 |
6 | 60, 68, 68, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 82, 87, 87, 81 |
9 | 96, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải