XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 14ZM 15ZM 16ZM 17ZM 18ZM 19ZM 5ZM 9ZM |
G.ĐB | 07289 |
G.1 | 57908 |
G.2 | 1890669144 |
G.3 | 517297665254656927566823332508 |
G.4 | 0871531556947563 |
G.5 | 013254070788033308704833 |
G.6 | 359623838 |
G.7 | 03742587 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 08, 07, 03 |
1 | 15 |
2 | 29, 23, 25 |
3 | 33, 32, 33, 33, 38 |
4 | 44 |
5 | 52, 56, 56, 59 |
6 | 63 |
7 | 71, 70, 74 |
8 | 89, 88, 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 13ZN 14ZN 1ZN 2ZN 5ZN 6ZN |
G.ĐB | 19237 |
G.1 | 00802 |
G.2 | 6906273744 |
G.3 | 286686717414711136174601110279 |
G.4 | 6557542964151454 |
G.5 | 431621446966986081124610 |
G.6 | 104844320 |
G.7 | 79713853 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 11, 17, 11, 15, 16, 12, 10 |
2 | 29, 20 |
3 | 37, 38 |
4 | 44, 44, 44 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | 62, 68, 66, 60 |
7 | 74, 79, 79, 71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 18ZP 1ZP 3ZP 4ZP 5ZP 6ZP 7ZP 9ZP |
G.ĐB | 07044 |
G.1 | 88675 |
G.2 | 4509740581 |
G.3 | 450217616414457240675778944804 |
G.4 | 7218104160893633 |
G.5 | 875220669926143326052330 |
G.6 | 109055432 |
G.7 | 79885919 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 33, 33, 30, 32 |
4 | 44, 41 |
5 | 57, 52, 55, 59 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 81, 89, 89, 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11ZQ 15ZQ 1ZQ 2ZQ 3ZQ 6ZQ |
G.ĐB | 11698 |
G.1 | 77996 |
G.2 | 4438648900 |
G.3 | 505560202373169911883940488068 |
G.4 | 2092614307365575 |
G.5 | 907886977078562236625048 |
G.6 | 924443417 |
G.7 | 61162084 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 17, 16 |
2 | 23, 22, 24, 20 |
3 | 36 |
4 | 43, 48, 43 |
5 | 56 |
6 | 69, 68, 62, 61 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 86, 88, 84 |
9 | 98, 96, 92, 97 |
Mã ĐB | 10ZR 13ZR 15ZR 1ZR 7ZR 9ZR |
G.ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 6770500384 |
G.3 | 676732261118030358856271086306 |
G.4 | 7621122196715497 |
G.5 | 260882343524054163236518 |
G.6 | 043466205 |
G.7 | 56282274 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 06, 08, 05 |
1 | 11, 10, 18 |
2 | 21, 21, 24, 23, 28, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 97 |
Mã ĐB | 10ZS 12ZS 15ZS 4ZS 6ZS 9ZS |
G.ĐB | 45236 |
G.1 | 33099 |
G.2 | 9224885832 |
G.3 | 199638659404650579035110334001 |
G.4 | 9605817486953932 |
G.5 | 110098356748345258169380 |
G.6 | 003883109 |
G.7 | 34778481 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 01, 05, 00, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 32, 32, 35, 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 83, 84, 81 |
9 | 99, 94, 95 |
Mã ĐB | 11ZT 14ZT 2ZT 3ZT 6ZT 7ZT |
G.ĐB | 68779 |
G.1 | 71548 |
G.2 | 8247084221 |
G.3 | 030653752736975087615991652871 |
G.4 | 9605600596278751 |
G.5 | 289751560016270736039705 |
G.6 | 665493022 |
G.7 | 83146877 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 07, 03, 05 |
1 | 16, 16, 14 |
2 | 21, 27, 27, 22 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 56 |
6 | 65, 61, 65, 68 |
7 | 79, 70, 75, 71, 77 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải