XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10EA 11EA 12EA 14EA 7EA 8EA |
G.ĐB | 34102 |
G.1 | 83628 |
G.2 | 9357268158 |
G.3 | 464188728595438996474408206607 |
G.4 | 1633350419361010 |
G.5 | 383568636256568170708739 |
G.6 | 756045658 |
G.7 | 93146860 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 04 |
1 | 18, 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 38, 33, 36, 35, 39 |
4 | 47, 45 |
5 | 58, 56, 56, 58 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 72, 70 |
8 | 85, 82, 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 12EB 13EB 3EB 5EB 6EB 7EB |
G.ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 8363757560 |
G.3 | 103309899005062511407414534759 |
G.4 | 2979083621106698 |
G.5 | 930193770145221863468707 |
G.6 | 258933342 |
G.7 | 37804911 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 10, 18, 11 |
2 | - |
3 | 37, 30, 36, 33, 37 |
4 | 40, 45, 45, 46, 42, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 60, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 80 |
9 | 94, 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11EC 15EC 3EC 4EC 5EC 7EC |
G.ĐB | 22024 |
G.1 | 47421 |
G.2 | 5407894032 |
G.3 | 043709344544110682452600122618 |
G.4 | 2976199928543419 |
G.5 | 221588749697026345851488 |
G.6 | 432455662 |
G.7 | 02546372 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 10, 18, 19, 15 |
2 | 24, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 54, 55, 54 |
6 | 63, 62, 63 |
7 | 78, 70, 76, 74, 72 |
8 | 85, 88 |
9 | 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11ED 15ED 3ED 4ED 5ED 8ED |
G.ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 4347735472 |
G.3 | 727425924931475748306351736467 |
G.4 | 5139657212891522 |
G.5 | 143310228504533044898465 |
G.6 | 771354693 |
G.7 | 15037871 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13, 17, 15 |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 39, 33, 30 |
4 | 42, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | 67, 65 |
7 | 77, 72, 75, 72, 71, 78, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
Mã ĐB | 12EF 13EF 2EF 3EF 4EF 7EF |
G.ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 9585151319 |
G.3 | 027930120942378899571317472424 |
G.4 | 6590438356275751 |
G.5 | 751045666891425286561027 |
G.6 | 233065606 |
G.7 | 40536392 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 19, 10 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 57, 51, 52, 56, 53 |
6 | 66, 64, 66, 65, 63 |
7 | 78, 74 |
8 | 83 |
9 | 93, 90, 91, 92 |
Mã ĐB | 10EG 11EG 12EG 15EG 5EG 8EG |
G.ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 3786315837 |
G.3 | 949098238820095331091084615543 |
G.4 | 7754346189960994 |
G.5 | 298443703207225181865941 |
G.6 | 334585854 |
G.7 | 15679476 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 37, 34 |
4 | 46, 43, 41 |
5 | 57, 54, 51, 54 |
6 | 63, 61, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 88, 84, 86, 85 |
9 | 99, 95, 96, 94, 94 |
Mã ĐB | 11EH 13EH 15EH 3EH 6EH 8EH |
G.ĐB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 8495563236 |
G.3 | 717625224490383449392591454592 |
G.4 | 6718056341909936 |
G.5 | 136855416945337064377955 |
G.6 | 543840637 |
G.7 | 63897561 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 36, 39, 36, 37, 37 |
4 | 44, 41, 45, 43, 40 |
5 | 55, 55 |
6 | 62, 63, 68, 63, 61 |
7 | 70, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 92, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải