XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
| Mã ĐB | 11SX 12SX 16SX 19SX 4SX 5SX 7SX 9SX |
| G.ĐB | 03626 |
| G.1 | 22150 |
| G.2 | 3690557384 |
| G.3 | 238714850278146381658059321798 |
| G.4 | 2676225786659560 |
| G.5 | 086232486208631654888331 |
| G.6 | 377095490 |
| G.7 | 59713148 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 02, 08 |
| 1 | 16 |
| 2 | 26 |
| 3 | 31, 31 |
| 4 | 46, 48, 48 |
| 5 | 50, 57, 59 |
| 6 | 65, 65, 60, 62 |
| 7 | 71, 76, 77, 71 |
| 8 | 84, 88 |
| 9 | 93, 98, 95, 90 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 10SY 11SY 12SY 13SY 15SY 18SY 2SY 4SY |
| G.ĐB | 54526 |
| G.1 | 58804 |
| G.2 | 7173693839 |
| G.3 | 243870239621428758920767781473 |
| G.4 | 1715312109953896 |
| G.5 | 004772237775104951304078 |
| G.6 | 311191630 |
| G.7 | 03821214 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 03 |
| 1 | 15, 11, 12, 14 |
| 2 | 26, 28, 21, 23 |
| 3 | 36, 39, 30, 30 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 77, 73, 75, 78 |
| 8 | 87, 82 |
| 9 | 96, 92, 95, 96, 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
| Mã ĐB | 10SZ 15SZ 18SZ 19SZ 1SZ 3SZ 4SZ 8SZ |
| G.ĐB | 04235 |
| G.1 | 87225 |
| G.2 | 3101647625 |
| G.3 | 436628862656230420988799283713 |
| G.4 | 7961376900803501 |
| G.5 | 466455054710124682467761 |
| G.6 | 135872032 |
| G.7 | 31204917 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 16, 13, 10, 17 |
| 2 | 25, 25, 26, 20 |
| 3 | 35, 30, 35, 32, 31 |
| 4 | 46, 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 61, 69, 64, 61 |
| 7 | 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 98, 92 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB | 10RA 11RA 12RA 15RA 16RA 2RA 3RA 9RA |
| G.ĐB | 11729 |
| G.1 | 34336 |
| G.2 | 3682335651 |
| G.3 | 044992458539481321929013532965 |
| G.4 | 3347037692055326 |
| G.5 | 823426053541789917651510 |
| G.6 | 770428511 |
| G.7 | 12376167 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 29, 23, 26, 28 |
| 3 | 36, 35, 34, 37 |
| 4 | 47, 41 |
| 5 | 51 |
| 6 | 65, 65, 61, 67 |
| 7 | 76, 70 |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 99, 92, 99 |
| Mã ĐB | 11RB 14RB 17RB 2RB 4RB 7RB 8RB 9RB |
| G.ĐB | 34038 |
| G.1 | 68312 |
| G.2 | 0056928566 |
| G.3 | 040386656035264010185684184532 |
| G.4 | 8002052753470216 |
| G.5 | 075291413429464253649224 |
| G.6 | 454637093 |
| G.7 | 17443524 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 12, 18, 16, 17 |
| 2 | 27, 29, 24, 24 |
| 3 | 38, 38, 32, 37, 35 |
| 4 | 41, 47, 41, 42, 44 |
| 5 | 52, 54 |
| 6 | 69, 66, 60, 64, 64 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
| Mã ĐB | 11RC 14RC 15RC 16RC 17RC 1RC 4RC 6RC |
| G.ĐB | 90986 |
| G.1 | 54175 |
| G.2 | 6986014772 |
| G.3 | 662731357143151335095422596687 |
| G.4 | 5191012824149885 |
| G.5 | 297007519928504456066032 |
| G.6 | 611124619 |
| G.7 | 61833981 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 09, 06 |
| 1 | 14, 11, 19 |
| 2 | 25, 28, 28, 24 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51, 51 |
| 6 | 60, 61 |
| 7 | 75, 72, 73, 71, 70 |
| 8 | 86, 87, 85, 83, 81 |
| 9 | 91 |
| Mã ĐB | 12RD 17RD 18RD 19RD 20RD 2RD 7RD 9RD |
| G.ĐB | 13312 |
| G.1 | 07492 |
| G.2 | 3069155715 |
| G.3 | 778849213546578645727721462729 |
| G.4 | 6543576491278464 |
| G.5 | 478432630491359885296306 |
| G.6 | 481960637 |
| G.7 | 59162292 |
Loto miền Bắc
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 15, 14, 16 |
| 2 | 29, 27, 29, 22 |
| 3 | 35, 37 |
| 4 | 43 |
| 5 | 59 |
| 6 | 64, 64, 63, 60 |
| 7 | 78, 72 |
| 8 | 84, 84, 81 |
| 9 | 92, 91, 91, 98, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
XSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - SXMB - KQXSMB - Kết quả được trực tiếp lúc 18h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải