XSMN 01/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/01/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 40 | 03 |
G.7 | 325 | 343 | 052 |
G.6 | 7056 8951 8850 | 1787 2668 7014 | 4693 1911 4981 |
G.5 | 4258 | 5256 | 2490 |
G.4 | 93625 06276 78717 52939 76022 12056 18797 | 17239 96555 06273 91976 52008 08054 31767 | 02047 90579 04648 00816 75954 52396 46729 |
G.3 | 79941 25297 | 91561 93172 | 67598 92574 |
G.2 | 06336 | 72565 | 51911 |
G.1 | 01910 | 55814 | 86091 |
G.ĐB | 544251 | 439520 | 215394 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 10 |
2 | 25, 25, 22 |
3 | 39, 36 |
4 | 41 |
5 | 50, 56, 51, 50, 58, 56, 51 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 14 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 40, 43 |
5 | 56, 55, 54 |
6 | 68, 67, 61, 65 |
7 | 73, 76, 72 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 16, 11 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 52, 54 |
6 | - |
7 | 79, 74 |
8 | 81 |
9 | 93, 90, 96, 98, 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |