XSMN 01/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/01/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 10 | 99 |
G.7 | 396 | 081 | 203 |
G.6 | 8162 4063 9534 | 7260 3938 4236 | 5795 6541 1168 |
G.5 | 8796 | 2310 | 7886 |
G.4 | 50456 26232 95759 17438 80239 63596 26590 | 31747 37101 47671 43382 15730 10139 62703 | 64446 52344 82372 31261 03001 96628 20870 |
G.3 | 08323 93600 | 06819 52498 | 33940 09073 |
G.2 | 24263 | 93649 | 84786 |
G.1 | 34232 | 12784 | 96670 |
G.ĐB | 617304 | 678511 | 856907 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 34, 32, 38, 39, 32 |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | 62, 63, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 96, 96, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 10, 10, 19, 11 |
2 | - |
3 | 38, 36, 30, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 81, 82, 84 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 41, 46, 44, 40 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 72, 70, 73, 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |