XSMN 01/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/01/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 07 | 00 |
G.7 | 972 | 854 | 862 |
G.6 | 2535 3415 5888 | 3747 4111 9006 | 0012 0912 8126 |
G.5 | 9070 | 5161 | 0128 |
G.4 | 74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 | 98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 |
G.3 | 57169 67303 | 70481 86230 | 52507 33321 |
G.2 | 16524 | 26344 | 10979 |
G.1 | 00806 | 12524 | 16504 |
G.ĐB | 145743 | 092730 | 017444 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 15 |
2 | 29, 21, 24, 24 |
3 | 35 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 75, 72, 70, 77 |
8 | 88, 86 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 20, 20, 24 |
3 | 37, 30, 30 |
4 | 47, 47, 44 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 84, 81 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 08, 07, 04 |
1 | 12, 12 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | 32 |
4 | 45, 44 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |