XSMN 01/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/01/2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 10 | 84 |
G.7 | 578 | 381 | 096 |
G.6 | 6936 6205 0338 | 1846 0901 5749 | 8709 1042 0716 |
G.5 | 9709 | 9273 | 5665 |
G.4 | 73080 93947 97910 69538 48344 53353 42071 | 47638 12065 76748 96187 64030 42408 63647 | 33395 96510 60949 15395 06598 13436 55811 |
G.3 | 13738 83427 | 01007 16843 | 66596 63777 |
G.2 | 27410 | 54371 | 51662 |
G.1 | 95797 | 44005 | 78234 |
G.ĐB | 822009 | 664781 | 979537 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 09 |
1 | 10, 10 |
2 | 27 |
3 | 36, 38, 38, 38 |
4 | 47, 44 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 78, 71 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 07, 05 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 46, 49, 48, 47, 43 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 71 |
8 | 81, 87, 81 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 10, 11 |
2 | - |
3 | 36, 34, 37 |
4 | 42, 49 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 96, 95, 95, 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |