XSMN 01/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/02/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 96 | 92 |
G.7 | 038 | 285 | 304 |
G.6 | 6272 0213 4074 | 0909 1811 1143 | 4458 6663 7735 |
G.5 | 2850 | 8179 | 6385 |
G.4 | 69962 94125 97890 02464 44051 55709 66195 | 55794 56964 00398 66688 88525 53962 69939 | 83779 90639 24884 17207 98511 72581 79583 |
G.3 | 10479 00884 | 99612 53914 | 13080 59656 |
G.2 | 65113 | 07863 | 24835 |
G.1 | 43843 | 66621 | 22059 |
G.ĐB | 667628 | 614115 | 506207 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 13 |
2 | 25, 28 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 51 |
6 | 62, 64 |
7 | 78, 72, 74, 79 |
8 | 84 |
9 | 90, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 12, 14, 15 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 64, 62, 63 |
7 | 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 96, 94, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 35, 39, 35 |
4 | - |
5 | 58, 56, 59 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 85, 84, 81, 83, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |