XSMN 01/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/02/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 00 | 36 |
G.7 | 115 | 243 | 425 |
G.6 | 6820 9332 9013 | 1144 6902 8916 | 7936 1454 2344 |
G.5 | 5348 | 0909 | 6685 |
G.4 | 19754 83442 81350 36206 86234 77258 66479 | 07608 90730 26285 22321 67086 08527 54512 | 65780 39762 32390 72548 13053 50450 18619 |
G.3 | 59402 81165 | 49659 00482 | 97115 08434 |
G.2 | 33303 | 60065 | 68856 |
G.1 | 08207 | 17936 | 76707 |
G.ĐB | 722174 | 907310 | 480356 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03, 07 |
1 | 15, 13 |
2 | 20 |
3 | 32, 34 |
4 | 48, 42 |
5 | 54, 50, 58 |
6 | 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 08 |
1 | 16, 12, 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85, 86, 82 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 15 |
2 | 25 |
3 | 36, 36, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 54, 53, 50, 56, 56 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |