XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 18 | 85 |
G.7 | 723 | 537 | 862 |
G.6 | 7115 2612 0238 | 3476 4083 2076 | 8421 0968 0864 |
G.5 | 3810 | 4495 | 4784 |
G.4 | 71591 08039 64814 59167 15574 60252 13974 | 60727 37580 81973 67950 73227 95316 54939 | 43628 05765 91534 99057 90659 11718 37807 |
G.3 | 96670 46098 | 93939 77155 | 25974 91909 |
G.2 | 86400 | 44654 | 51494 |
G.1 | 21245 | 13391 | 95187 |
G.ĐB | 31786 | 60055 | 30864 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 12, 10, 14 |
2 | 23 |
3 | 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 74, 74, 70 |
8 | 86 |
9 | 90, 91, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 27, 27 |
3 | 37, 39, 39 |
4 | - |
5 | 50, 55, 54, 55 |
6 | - |
7 | 76, 76, 73 |
8 | 83, 80 |
9 | 95, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57, 59 |
6 | 62, 68, 64, 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 85, 84, 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |