XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 30 | 69 |
G.7 | 650 | 324 | 769 |
G.6 | 2241 9121 5049 | 9611 7195 6504 | 0275 5626 1606 |
G.5 | 5510 | 7787 | 3377 |
G.4 | 19034 74267 61875 72250 91194 32236 79639 | 37851 01823 09153 02340 12305 66690 87543 | 22972 13474 16200 35744 56192 77874 53348 |
G.3 | 28988 97885 | 37738 94602 | 05062 17394 |
G.2 | 38610 | 49603 | 90634 |
G.1 | 85249 | 45940 | 25899 |
G.ĐB | 665329 | 706576 | 878563 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 01/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10 |
2 | 21, 29 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | 46, 41, 49, 49 |
5 | 50, 50 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 88, 85 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 02, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 40, 43, 40 |
5 | 51, 53 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 87 |
9 | 95, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 44, 48 |
5 | - |
6 | 69, 69, 62, 63 |
7 | 75, 77, 72, 74, 74 |
8 | - |
9 | 92, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |