XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 54 | 42 |
G.7 | 437 | 747 | 538 |
G.6 | 9704 3098 8951 | 6223 9325 7486 | 9173 6055 4199 |
G.5 | 6143 | 2904 | 9960 |
G.4 | 59149 08310 18732 94892 14498 45278 92100 | 33478 10634 61529 88221 19345 58502 91792 | 65227 25810 84970 11994 67740 03446 60324 |
G.3 | 10277 74926 | 10677 14318 | 81166 49859 |
G.2 | 64230 | 34652 | 63107 |
G.1 | 12003 | 76904 | 80342 |
G.ĐB | 227269 | 996445 | 635419 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 03 |
1 | 15, 10 |
2 | 26 |
3 | 37, 32, 30 |
4 | 43, 49 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 78, 77 |
8 | - |
9 | 98, 92, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 25, 29, 21 |
3 | 34 |
4 | 47, 45, 45 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 78, 77 |
8 | 86 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 19 |
2 | 27, 24 |
3 | 38 |
4 | 42, 40, 46, 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 70 |
8 | - |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |