XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2019
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 62 | 91 |
G.7 | 327 | 791 | 572 |
G.6 | 4088 2005 9804 | 0950 4355 9056 | 5627 0291 5463 |
G.5 | 4535 | 0450 | 1458 |
G.4 | 81552 05893 25773 96905 04975 00495 46004 | 45407 73482 06923 89414 44705 74187 38247 | 31238 52164 69391 11296 41779 47756 48363 |
G.3 | 26043 29880 | 86211 98059 | 09976 66600 |
G.2 | 55480 | 10518 | 10962 |
G.1 | 09288 | 83483 | 35151 |
G.ĐB | 685957 | 881680 | 298139 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 05, 04 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 35 |
4 | 43 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 88, 80, 80, 88 |
9 | 93, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50, 55, 56, 50, 59 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 82, 87, 83, 80 |
9 | 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 38, 39 |
4 | - |
5 | 58, 56, 51 |
6 | 63, 64, 63, 62 |
7 | 72, 79, 76 |
8 | - |
9 | 91, 91, 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |