XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 72 | 33 |
G.7 | 621 | 251 | 421 |
G.6 | 5709 8570 7956 | 2444 9196 0876 | 4499 2137 6941 |
G.5 | 1911 | 2789 | 9854 |
G.4 | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 | 16519 66571 11034 86461 24463 23873 13695 | 02896 50280 90955 27373 71526 78758 52015 |
G.3 | 09796 07925 | 27667 84530 | 93038 67395 |
G.2 | 59074 | 65634 | 95547 |
G.1 | 40744 | 46433 | 38173 |
G.ĐB | 508839 | 747077 | 535590 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 11 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 46, 49, 44 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 70, 78, 75, 74 |
8 | 88 |
9 | 94, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 34, 30, 34, 33 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | 72, 76, 71, 73, 77 |
8 | 89 |
9 | 96, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 33, 37, 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 54, 55, 58 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | 80 |
9 | 99, 96, 95, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |