XSMN 01/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/03/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 69 | 52 |
G.7 | 501 | 123 | 981 |
G.6 | 8980 3618 5242 | 4594 8622 5321 | 9093 9981 6668 |
G.5 | 3292 | 4556 | 7286 |
G.4 | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 | 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370 |
G.3 | 80065 66128 | 38513 05181 | 22044 42794 |
G.2 | 62377 | 24963 | 69451 |
G.1 | 06781 | 90954 | 32468 |
G.ĐB | 731066 | 874314 | 169898 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 42, 47, 42 |
5 | 52 |
6 | 60, 65, 66 |
7 | 77 |
8 | 80, 83, 86, 81 |
9 | 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 13, 14 |
2 | 23, 22, 21, 24 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 56, 54 |
6 | 69, 63 |
7 | - |
8 | 87, 84, 81 |
9 | 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 39, 30 |
4 | 44 |
5 | 52, 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 93, 97, 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |