XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 55 | 81 |
G.7 | 553 | 481 | 210 |
G.6 | 8994 0018 2575 | 4238 9838 3348 | 0133 1975 2426 |
G.5 | 0121 | 5007 | 7718 |
G.4 | 10353 12073 19325 35784 12966 68691 18542 | 07266 75755 60242 21550 02429 88930 34685 | 91691 29439 57638 85776 40792 87645 07227 |
G.3 | 50831 01292 | 85929 70783 | 90598 27726 |
G.2 | 89081 | 72529 | 74998 |
G.1 | 23096 | 19979 | 78496 |
G.ĐB | 169682 | 206374 | 533950 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 21, 25 |
3 | 31 |
4 | 42 |
5 | 53, 53 |
6 | 66 |
7 | 78, 75, 73 |
8 | 84, 81, 82 |
9 | 94, 91, 92, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 29, 29, 29 |
3 | 38, 38, 30 |
4 | 48, 42 |
5 | 55, 55, 50 |
6 | 66 |
7 | 79, 74 |
8 | 81, 85, 83 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 26, 27, 26 |
3 | 33, 39, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 81 |
9 | 91, 92, 98, 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |